TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,860,409,564 |
781,030,134,345 |
771,764,915,242 |
772,978,353,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,426,291,129 |
24,947,304,432 |
29,848,198,606 |
15,343,836,088 |
|
1. Tiền |
15,426,291,129 |
24,947,304,432 |
29,848,198,606 |
15,343,836,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
661,211,099,187 |
666,925,240,883 |
631,465,870,154 |
661,484,322,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,772,184,850 |
40,274,638,415 |
14,943,441,478 |
42,834,126,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
391,537,756,056 |
400,368,681,748 |
383,833,735,612 |
380,519,111,329 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,901,158,281 |
226,281,920,720 |
232,688,693,064 |
238,131,084,568 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,190,216,044 |
88,243,886,291 |
107,659,666,372 |
92,279,642,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,190,216,044 |
88,243,886,291 |
107,659,666,372 |
92,279,642,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,032,803,204 |
913,702,739 |
2,791,180,110 |
3,870,551,914 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,007,569,973 |
178,417,988 |
197,263,902 |
263,250,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,023,733,231 |
733,784,751 |
2,592,416,208 |
3,604,966,558 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
2,335,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,048,307,214 |
141,217,869,385 |
149,306,899,207 |
149,176,114,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,236,973 |
|
47,702,391 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
114,236,973 |
|
47,702,391 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,729,593,114 |
59,193,213,454 |
57,982,716,453 |
57,009,882,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,298,622,864 |
16,762,243,204 |
15,551,746,203 |
14,578,911,822 |
|
- Nguyên giá |
43,931,794,202 |
43,967,839,657 |
44,035,840,587 |
44,035,840,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,633,171,338 |
-27,205,596,453 |
-28,484,094,384 |
-29,456,928,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Nguyên giá |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,868,459,462 |
21,646,672,594 |
21,424,885,726 |
21,203,098,858 |
|
- Nguyên giá |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,971,670,510 |
-3,193,457,378 |
-3,415,244,246 |
-3,637,031,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,846,914,610 |
59,427,178,182 |
69,532,729,388 |
70,683,836,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,846,914,610 |
59,427,178,182 |
69,532,729,388 |
70,683,836,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
489,103,055 |
950,805,155 |
318,865,249 |
279,297,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
489,103,055 |
950,805,155 |
318,865,249 |
279,297,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
923,908,716,778 |
922,248,003,730 |
921,071,814,449 |
922,154,467,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,344,211,293 |
46,279,293,517 |
43,150,655,130 |
41,631,309,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,941,978,293 |
45,050,628,517 |
42,105,453,889 |
39,399,780,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,269,241,673 |
10,046,965,306 |
5,065,229,486 |
5,252,235,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,169,081,195 |
9,202,978,120 |
9,979,069,063 |
8,897,818,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,500,079,316 |
7,651,490,818 |
7,988,100,468 |
6,153,817,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
537,132,767 |
634,118,565 |
981,341,557 |
469,804,867 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,113,653 |
435,821,916 |
875,184,924 |
286,383,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,075,000 |
25,725,000 |
|
1,080,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,497,982,689 |
1,359,256,792 |
1,522,256,391 |
1,591,018,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,694,272,000 |
15,694,272,000 |
15,694,272,000 |
15,668,701,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,402,233,000 |
1,228,665,000 |
1,045,201,241 |
2,231,529,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
-9,895,759 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,350,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,302,233,000 |
1,128,665,000 |
955,097,000 |
781,529,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
871,564,505,485 |
875,968,710,213 |
877,921,159,319 |
880,523,158,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
871,564,505,485 |
875,968,710,213 |
877,921,159,319 |
880,523,158,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
681,999,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,564,399,977 |
40,808,317,850 |
42,747,186,071 |
45,236,826,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,488,845,841 |
36,419,113,325 |
36,703,322,570 |
36,703,322,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,075,554,136 |
4,389,204,525 |
6,043,863,501 |
8,533,504,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,000,275,508 |
153,160,562,363 |
153,174,143,248 |
153,286,501,994 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
923,908,716,778 |
922,248,003,730 |
921,071,814,449 |
922,154,467,964 |
|