1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,327,406,792 |
41,008,780,236 |
46,744,130,881 |
16,653,924,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,327,406,792 |
41,008,780,236 |
46,744,130,881 |
16,653,924,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,441,074,296 |
18,584,231,763 |
21,547,318,533 |
10,453,202,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,886,332,496 |
22,424,548,473 |
25,196,812,348 |
6,200,721,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
952,619,948 |
1,688,488,680 |
3,665,164,992 |
709,218,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,661,893,329 |
2,728,766,620 |
4,005,379,003 |
2,578,533,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,177,059,115 |
21,384,270,533 |
24,856,598,337 |
4,331,407,215 |
|
12. Thu nhập khác |
207,390,716 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
385,508,218 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
207,390,716 |
|
-385,508,218 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,384,449,831 |
21,384,270,533 |
24,471,090,119 |
4,331,407,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,069,222,491 |
1,069,213,527 |
1,245,649,651 |
216,570,360 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,315,227,340 |
20,315,057,006 |
23,225,440,468 |
4,114,836,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,315,227,340 |
20,315,057,006 |
23,225,440,468 |
4,114,836,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
781 |
781 |
893 |
158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|