MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công Ty Cổ Phần VRG - Bảo Lộc (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,327,406,792 41,008,780,236 46,744,130,881 16,653,924,897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,327,406,792 41,008,780,236 46,744,130,881 16,653,924,897
4. Giá vốn hàng bán 15,441,074,296 18,584,231,763 21,547,318,533 10,453,202,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,886,332,496 22,424,548,473 25,196,812,348 6,200,721,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 952,619,948 1,688,488,680 3,665,164,992 709,218,308
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,661,893,329 2,728,766,620 4,005,379,003 2,578,533,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,177,059,115 21,384,270,533 24,856,598,337 4,331,407,215
12. Thu nhập khác 207,390,716
13. Chi phí khác 385,508,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 207,390,716 -385,508,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,384,449,831 21,384,270,533 24,471,090,119 4,331,407,215
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,069,222,491 1,069,213,527 1,245,649,651 216,570,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,315,227,340 20,315,057,006 23,225,440,468 4,114,836,855
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,315,227,340 20,315,057,006 23,225,440,468 4,114,836,855
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 781 781 893 158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.