TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,693,222,130 |
183,035,396,251 |
217,157,413,110 |
216,281,047,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,328,939,643 |
4,384,728,509 |
8,543,266,844 |
4,277,587,232 |
|
1. Tiền |
3,328,939,643 |
4,384,728,509 |
8,543,266,844 |
4,277,587,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,000,000,000 |
146,000,000,000 |
173,000,000,000 |
187,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
146,000,000,000 |
173,000,000,000 |
187,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,699,132,760 |
23,254,679,385 |
26,229,847,962 |
14,807,329,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,926,473,128 |
14,774,872,188 |
16,257,133,547 |
4,243,829,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,449,667,600 |
1,054,944,000 |
185,000,000 |
2,979,363,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,322,992,032 |
7,424,863,197 |
9,787,714,415 |
7,584,136,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,285,262,095 |
9,028,003,295 |
9,086,799,021 |
8,727,563,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,285,262,095 |
9,028,003,295 |
9,086,799,021 |
8,727,563,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
379,887,632 |
367,985,062 |
297,499,283 |
1,468,567,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
379,887,632 |
367,985,062 |
297,499,283 |
1,468,567,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
405,125,213,612 |
402,605,232,005 |
395,199,755,490 |
388,668,113,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
380,407,371,559 |
373,706,708,097 |
367,660,398,098 |
363,950,953,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,407,371,559 |
373,706,708,097 |
367,660,398,098 |
363,950,953,106 |
|
- Nguyên giá |
599,837,507,076 |
599,886,226,576 |
600,042,026,576 |
600,042,026,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,430,135,517 |
-226,179,518,479 |
-232,381,628,478 |
-236,091,073,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,717,842,053 |
28,898,523,908 |
27,539,357,392 |
24,717,160,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,569,146,653 |
18,068,582,508 |
15,853,409,992 |
13,311,365,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,148,695,400 |
10,829,941,400 |
11,685,947,400 |
11,405,794,900 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
565,818,435,742 |
585,640,628,256 |
612,357,168,600 |
604,949,161,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,340,599,642 |
7,847,735,150 |
11,338,835,026 |
3,315,991,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,340,599,642 |
7,847,735,150 |
11,338,835,026 |
3,315,991,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
941,217,385 |
758,648,371 |
1,695,747,405 |
583,428,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,563,316,240 |
4,250,336,121 |
3,905,759,011 |
791,065,134 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,147,607,608 |
1,187,955,297 |
4,245,227,573 |
1,199,647,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
370,904,000 |
629,285,952 |
317,496,348 |
53,119,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
150,892,573 |
109,347,573 |
308,442,853 |
221,733,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,166,661,836 |
912,161,836 |
866,161,836 |
466,996,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
557,477,836,100 |
577,792,893,106 |
601,018,333,574 |
601,633,170,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
557,477,836,100 |
577,792,893,106 |
601,018,333,574 |
601,633,170,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
260,213,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,826,450,000 |
9,826,450,000 |
9,826,450,000 |
9,826,450,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,208,386,100 |
307,523,443,106 |
330,748,883,574 |
331,363,720,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,315,227,340 |
20,315,057,006 |
23,225,440,468 |
4,114,836,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
266,893,158,760 |
287,208,386,100 |
307,523,443,106 |
327,248,883,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
565,818,435,742 |
585,640,628,256 |
612,357,168,600 |
604,949,161,470 |
|