1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,245,603,503 |
|
8,883,539,363 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,245,603,503 |
|
8,883,539,363 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,159,647,928 |
|
5,693,107,984 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,914,044,425 |
|
3,190,431,379 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,076,445 |
|
247,680 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
985,164,635 |
|
893,976,289 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
985,164,635 |
|
893,976,289 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
606,925,688 |
|
471,876,862 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,287,471,862 |
|
354,299,973 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,792,530,165 |
|
1,470,550,168 |
|
|
12. Thu nhập khác |
21,559,000 |
|
30,561,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
560,000,000 |
|
-730,364,497 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-538,441,000 |
|
760,925,497 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,330,971,165 |
|
2,231,475,665 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
557,868,916 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,330,971,165 |
|
1,673,606,749 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,330,971,165 |
|
1,673,606,749 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|