MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,523,105,628 116,505,023,191 113,236,250,690 115,760,285,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,885,225,272 23,779,776,399 24,035,151,192 25,264,878,050
1. Tiền 6,553,238,616 3,629,409,218 6,303,263,800 3,111,209,528
2. Các khoản tương đương tiền 25,331,986,656 20,150,367,181 17,731,887,392 22,153,668,522
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,636,316,951 74,636,316,951 72,478,377,004 72,478,377,004
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,636,316,951 74,636,316,951 72,478,377,004 72,478,377,004
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,233,511,353 6,825,548,114 7,623,956,036 9,288,303,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,454,895,402 771,238,736 884,604,211 1,005,922,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,240,026,000 2,794,100,000 2,732,255,150 3,573,750,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,538,589,951 3,260,209,378 4,007,096,675 4,708,631,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,635,030,788 10,144,458,012 8,195,169,660 8,231,600,885
1. Hàng tồn kho 10,635,030,788 10,144,458,012 8,195,169,660 8,231,600,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,133,021,264 1,118,923,715 903,596,798 497,126,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,133,021,264 1,118,923,715 903,596,798 497,126,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,753,666,691 98,984,025,371 97,675,383,048 95,847,083,532
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,256,797,618 83,032,903,708 79,211,078,842 79,734,530,207
1. Tài sản cố định hữu hình 83,256,797,618 83,032,903,708 79,211,078,842 79,734,530,207
- Nguyên giá 243,691,954,518 249,748,796,394 251,331,701,865 257,265,597,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,435,156,900 -166,715,892,686 -172,120,623,023 -177,531,066,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 579,777,977 579,777,977 579,777,977 579,777,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,046,406,263 15,434,321,813 18,056,404,274 15,778,227,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,829,767,149 1,349,181,237 344,189,035
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,046,406,263 13,604,554,664 16,707,223,037 15,434,038,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 450,462,810 516,799,850 407,899,932 334,325,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 450,462,810 516,799,850 407,899,932 334,325,423
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,276,772,319 215,489,048,562 210,911,633,738 211,607,369,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,299,358,271 29,055,818,832 23,517,385,374 27,190,814,114
I. Nợ ngắn hạn 24,105,931,573 29,055,818,832 23,517,385,374 27,190,814,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 222,380,000 249,884,000 902,978,427 435,144,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,574,800,000 1,455,400,000 2,680,361,726 703,400,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,070,459,414 1,841,622,899 978,501,877 1,060,650,004
4. Phải trả người lao động 8,416,678,000 10,103,269,000 3,083,828,000 7,377,371,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,832,622,500 12,115,406,372 12,830,614,375 14,666,224,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 277,326,919 291,846,326 223,060,734 344,119,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 711,664,740 2,998,390,235 2,818,040,235 2,603,905,235
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,193,426,698
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,193,426,698
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 185,977,414,048 186,433,229,730 187,394,248,364 184,416,555,305
I. Vốn chủ sở hữu 185,977,414,048 186,433,229,730 187,394,248,364 184,416,555,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 543,581,892 881,673,248 881,673,248 881,673,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,939,371,951 4,057,096,277 5,018,114,911 2,040,421,852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,939,371,951 4,057,096,277 961,018,634 2,030,333,424
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,057,096,277 10,088,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,276,772,319 215,489,048,562 210,911,633,738 211,607,369,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.