1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,003,596,428 |
71,936,484,627 |
92,964,313,517 |
110,639,888,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,003,596,428 |
71,936,484,627 |
92,964,313,517 |
110,639,888,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,702,693,898 |
46,184,668,258 |
66,747,713,092 |
73,780,991,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,300,902,530 |
25,751,816,369 |
26,216,600,425 |
36,858,896,646 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,493,142,322 |
273,876,025 |
12,702,119,664 |
190,031,846 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,990,211,677 |
5,738,941,915 |
12,340,540,939 |
7,564,586,102 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,990,211,677 |
5,738,941,915 |
12,340,540,939 |
7,564,586,102 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,169,692,552 |
6,945,741,545 |
6,577,051,933 |
6,391,109,957 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,836,850,061 |
8,491,433,463 |
10,550,671,177 |
9,363,310,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,797,290,562 |
4,849,575,471 |
9,450,456,040 |
13,729,922,269 |
|
12. Thu nhập khác |
3,788,797,398 |
782,252,497 |
1,414,840,184 |
345,910,561 |
|
13. Chi phí khác |
115,860,835 |
38,120 |
3,933,361 |
97,416,734 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,672,936,563 |
782,214,377 |
1,410,906,823 |
248,493,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,470,227,125 |
5,631,789,848 |
10,861,362,863 |
13,978,416,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,156,230,734 |
1,174,929,932 |
2,103,173,621 |
2,859,727,009 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,504,217 |
14,787,482 |
-25,917,488 |
-44,560,443 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,286,492,174 |
4,442,072,434 |
8,784,106,730 |
11,163,249,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,985,150,904 |
4,352,306,112 |
8,416,926,374 |
11,117,868,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
301,341,270 |
89,766,322 |
367,180,356 |
45,380,969 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
109 |
152 |
242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|