1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,633,253,109 |
2,822,974,858 |
25,108,807,845 |
20,190,480,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,958,000 |
|
756,500 |
14,097,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,631,295,109 |
2,822,974,858 |
25,108,051,345 |
20,176,383,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,674,860,679 |
2,242,753,834 |
22,880,770,631 |
18,247,733,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,956,434,430 |
580,221,024 |
2,227,280,714 |
1,928,649,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,397,412 |
105,025 |
1,208,757 |
10,166,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
244,762,832 |
44,024,982 |
126,279,657 |
78,360,998 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
244,762,832 |
44,024,982 |
126,279,657 |
78,360,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
595,851,566 |
189,172,659 |
966,316,656 |
803,922,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
730,736,991 |
287,027,411 |
699,821,376 |
644,186,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
492,480,453 |
60,100,997 |
436,071,782 |
412,346,049 |
|
12. Thu nhập khác |
5,705,248 |
101 |
112,762,286 |
4,252 |
|
13. Chi phí khác |
3,022 |
18,508,507 |
27,790,048 |
1,800,523 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,702,226 |
-18,508,406 |
84,972,238 |
-1,796,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
498,182,679 |
41,592,591 |
521,044,020 |
410,549,778 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,636,536 |
12,018,518 |
110,218,943 |
82,369,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
398,546,143 |
29,574,073 |
410,825,077 |
328,180,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
398,546,143 |
29,574,073 |
410,825,077 |
328,180,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|