MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần 28 Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,214,968,201 197,172,925,906 201,242,284,159 202,641,474,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 737,908,082 7,560,062,000 533,525,024 740,100,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,477,060,119 189,612,863,906 200,708,759,135 201,901,374,007
4. Giá vốn hàng bán 286,179,428,738 169,818,516,096 191,472,065,716 182,718,649,595
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,297,631,381 19,794,347,810 9,236,693,419 19,182,724,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 743,768,361 721,239,496 439,412,186 912,234,741
7. Chi phí tài chính 1,737,736,483 2,312,176,409 1,976,927,319 2,220,445,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,625,275,930 1,260,313,867 1,716,747,805 1,530,254,026
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,681,865,680 2,575,359,776 2,315,648,527 1,989,000,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,710,513,401 14,418,073,166 12,921,066,548 14,908,522,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,088,715,822 1,209,977,955 -7,537,536,789 976,990,114
12. Thu nhập khác 374,129,585 1,573,483,448 1,693,064,684 238,130,758
13. Chi phí khác 366,056,269 771,991,866 845,307,995 705,749,290
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,073,316 801,491,582 847,756,689 -467,618,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,080,642,506 2,011,469,537 -6,689,780,100 509,371,582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 279,418,867 545,735,506 39,376,600 125,086,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,360,061,373 1,465,734,031 -6,729,156,700 384,284,908
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,360,061,373 1,465,734,031 -6,729,156,700 384,284,908
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,528 949 -4,357 249
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.