1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
304,214,968,201 |
197,172,925,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
737,908,082 |
7,560,062,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
303,477,060,119 |
189,612,863,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
286,179,428,738 |
169,818,516,096 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,297,631,381 |
19,794,347,810 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
743,768,361 |
721,239,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,737,736,483 |
2,312,176,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,625,275,930 |
1,260,313,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,681,865,680 |
2,575,359,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
15,710,513,401 |
14,418,073,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-2,088,715,822 |
1,209,977,955 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
374,129,585 |
1,573,483,448 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
366,056,269 |
771,991,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
8,073,316 |
801,491,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-2,080,642,506 |
2,011,469,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
279,418,867 |
545,735,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-2,360,061,373 |
1,465,734,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-2,360,061,373 |
1,465,734,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-1,528 |
949 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,528 |
|
|