1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
885,401,205,255 |
780,221,110,847 |
963,181,406,399 |
1,026,890,593,378 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,230,808,567 |
886,539,596 |
1,028,116,570 |
6,043,799,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
883,170,396,688 |
779,334,571,251 |
962,153,289,829 |
1,020,846,793,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
741,439,107,626 |
645,621,286,826 |
806,151,402,932 |
855,690,711,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,731,289,062 |
133,713,284,425 |
156,001,886,897 |
165,156,081,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,427,114,190 |
10,600,147,789 |
10,027,702,490 |
270,074,899,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,420,466,200 |
4,590,648,786 |
6,229,204,636 |
8,032,029,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,726,453,282 |
4,319,652,104 |
4,969,041,147 |
4,809,615,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,589,735,445 |
22,822,121,721 |
24,272,589,268 |
25,102,348,017 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,996,489,433 |
37,184,878,217 |
45,951,871,102 |
55,095,768,647 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,151,712,174 |
79,715,783,490 |
89,575,924,381 |
347,000,835,093 |
|
12. Thu nhập khác |
146,546,476 |
1,555,000 |
100,628,250 |
3,347,223,277 |
|
13. Chi phí khác |
91,205,878 |
99,312,296 |
168,270,771 |
215,422,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,340,598 |
-97,757,296 |
-67,642,521 |
3,131,800,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,207,052,772 |
79,618,026,194 |
89,508,281,860 |
350,132,635,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,150,941,005 |
15,889,622,384 |
17,691,409,341 |
72,122,376,019 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
150,779,291 |
|
|
-50,107,434 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,905,332,476 |
63,728,403,810 |
71,816,872,519 |
278,060,367,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,528,504,505 |
59,834,880,236 |
67,514,219,912 |
274,480,634,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,376,827,971 |
3,893,523,574 |
4,302,652,607 |
3,579,732,268 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|