TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,824,532,275,879 |
1,651,314,230,587 |
1,846,938,855,540 |
1,990,963,346,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
180,510,731,664 |
94,417,108,897 |
63,068,288,627 |
198,978,069,679 |
|
1. Tiền |
42,293,978,085 |
61,225,725,819 |
54,068,288,627 |
137,978,069,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
138,216,753,579 |
33,191,383,078 |
9,000,000,000 |
61,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
464,728,352,044 |
409,185,973,962 |
368,027,628,521 |
499,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
464,728,352,044 |
409,185,973,962 |
368,027,628,521 |
499,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
541,349,507,674 |
538,336,018,430 |
666,209,885,444 |
659,610,319,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
487,929,586,106 |
466,160,282,982 |
595,986,591,117 |
604,165,360,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,838,997,563 |
52,004,412,710 |
33,361,102,248 |
22,572,659,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,899,484,524 |
21,489,883,257 |
38,177,868,598 |
34,190,859,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,318,560,519 |
-1,318,560,519 |
-1,318,560,519 |
-1,318,560,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,884,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
633,734,122,685 |
600,757,117,606 |
731,513,446,961 |
630,560,237,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,626,419,946 |
601,649,414,867 |
732,405,744,222 |
631,368,318,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-892,297,261 |
-892,297,261 |
-892,297,261 |
-808,081,382 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,209,561,812 |
8,618,011,692 |
18,119,605,987 |
2,814,720,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,921,996,349 |
4,691,615,131 |
6,905,964,093 |
1,768,983,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,106,434,749 |
2,491,944,622 |
10,856,083,391 |
1,039,645,806 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
181,130,714 |
1,434,451,939 |
357,558,503 |
6,090,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,609,862,832 |
278,721,314,846 |
389,505,397,448 |
305,670,941,449 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,028,756,977 |
7,681,556,977 |
7,277,756,977 |
4,374,599,977 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,028,756,977 |
7,681,556,977 |
7,277,756,977 |
4,374,599,977 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,082,117,063 |
112,351,030,367 |
159,845,377,635 |
125,592,396,695 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,551,191,242 |
108,946,043,989 |
156,621,936,842 |
123,371,617,231 |
|
- Nguyên giá |
185,137,704,459 |
190,443,694,454 |
243,393,008,443 |
165,126,635,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,586,513,217 |
-81,497,650,465 |
-86,771,071,601 |
-41,755,018,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,530,925,821 |
3,404,986,378 |
3,223,440,793 |
2,220,779,464 |
|
- Nguyên giá |
4,831,395,238 |
4,831,395,238 |
4,831,395,238 |
3,772,550,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,300,469,417 |
-1,426,408,860 |
-1,607,954,445 |
-1,551,771,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
633,774,941 |
1,027,826,149 |
1,027,826,149 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
633,774,941 |
1,027,826,149 |
1,027,826,149 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,865,213,851 |
157,660,901,353 |
221,354,436,687 |
175,703,944,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,865,213,851 |
157,660,901,353 |
221,354,436,687 |
175,485,531,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
218,413,429 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,023,142,138,711 |
1,930,035,545,433 |
2,236,444,252,988 |
2,296,634,288,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
820,975,105,789 |
664,147,774,260 |
905,015,753,281 |
801,187,394,597 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
814,913,786,925 |
658,086,455,396 |
864,517,544,290 |
765,818,269,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
331,271,706,252 |
282,615,896,365 |
355,574,911,378 |
330,001,492,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
466,174,926 |
1,023,384,325 |
505,156,278 |
744,306,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,979,003,605 |
21,793,011,679 |
23,702,056,777 |
77,781,680,110 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,299,585 |
39,335,463 |
65,101,922 |
38,429,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,389,005,179 |
14,633,338,050 |
27,475,000,174 |
37,636,938,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,664,797,572 |
5,045,789,830 |
6,045,673,511 |
5,047,762,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
265,460,390,180 |
299,585,081,622 |
412,255,339,335 |
262,582,129,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,566,409,626 |
33,350,618,062 |
38,894,304,915 |
51,985,530,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,061,318,864 |
6,061,318,864 |
40,498,208,991 |
35,369,125,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
34,436,890,127 |
34,436,890,127 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,688,798,864 |
4,688,798,864 |
4,688,798,864 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,372,520,000 |
1,372,520,000 |
1,372,520,000 |
932,235,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,202,167,032,922 |
1,265,887,771,173 |
1,331,428,499,707 |
1,495,446,893,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,202,167,032,922 |
1,265,887,771,173 |
1,331,428,499,707 |
1,495,446,893,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,799,000,000 |
246,799,000,000 |
246,799,000,000 |
246,799,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
246,799,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,551,150,000 |
30,551,150,000 |
30,551,150,000 |
30,551,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,889,190,384 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-476,173,125 |
-476,173,125 |
-476,173,125 |
-476,173,125 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
275,179,236 |
267,513,677 |
358,824,699 |
283,642,394 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
101,010,534,807 |
101,010,534,807 |
101,010,534,807 |
101,010,534,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
736,919,137,359 |
796,754,017,595 |
857,900,782,500 |
1,115,285,664,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
217,911,077,711 |
59,834,880,236 |
120,981,645,141 |
380,255,717,217 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
519,008,059,648 |
736,919,137,359 |
736,919,137,359 |
735,029,946,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,088,204,645 |
90,981,728,219 |
95,284,380,826 |
103,884,768 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,023,142,138,711 |
1,930,035,545,433 |
2,236,444,252,988 |
2,296,634,288,017 |
|