1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,826,288,345 |
45,122,838,512 |
55,678,675,572 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,826,288,345 |
45,122,838,512 |
55,678,675,572 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,819,141,347 |
44,423,253,091 |
55,040,101,991 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,146,998 |
699,585,421 |
638,573,581 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,116 |
35,985 |
102,944 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,207,075 |
73,948,546 |
107,078,954 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,050,961 |
625,672,860 |
531,597,571 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
13,249,990 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,249,990 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-62,050,961 |
638,922,850 |
531,597,571 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
83,387,784 |
59,691,225 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-62,050,961 |
555,535,066 |
471,906,346 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,050,961 |
555,535,066 |
471,906,346 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
55 |
47 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-62 |
|
|
|
|