MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,207,898,255,100 1,993,192,060,893 1,362,165,401,723 1,012,539,836,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,550,603,801
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,207,898,255,100 1,990,641,457,092 1,362,165,401,723 1,012,539,836,917
4. Giá vốn hàng bán 1,897,643,187,884 1,808,721,450,168 1,216,030,064,504 925,527,960,480
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 310,255,067,216 181,920,006,924 146,135,337,219 87,011,876,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,485,762,154 16,312,163,396 6,719,897,936 10,787,773,196
7. Chi phí tài chính 31,674,929,595 29,769,691,949 26,924,613,975 14,908,454,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,445,317,299 25,308,684,336 25,088,545,502 12,204,376,471
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,693,189,293 -4,246,873,176 372,608,880 77,314,797
9. Chi phí bán hàng 124,641,426,619 114,458,147,174 60,167,483,078 39,684,796,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,595,396,600 5,188,607,327 5,628,841,593 12,029,730,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 154,522,265,849 44,568,850,694 60,506,905,389 31,253,982,814
12. Thu nhập khác 2,230,308,941 24,529,845 250,889,807 570,854,381
13. Chi phí khác 2,037,738,465 604,255,955 308,960,487 718,735,281
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 192,570,476 -579,726,110 -58,070,680 -147,880,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 154,714,836,325 43,989,124,584 60,448,834,709 31,106,101,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,046,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 154,699,789,622 43,989,124,584 60,448,834,709 31,106,101,914
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 141,471,615,308 41,832,875,946 53,378,202,814 30,170,275,811
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,228,174,314 2,156,248,638 7,070,631,895 935,826,103
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,273 1,855 2,058 1,163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 6,273 1,855 2,058 1,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.