1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,207,898,255,100 |
1,993,192,060,893 |
1,362,165,401,723 |
1,012,539,836,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,550,603,801 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,207,898,255,100 |
1,990,641,457,092 |
1,362,165,401,723 |
1,012,539,836,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,897,643,187,884 |
1,808,721,450,168 |
1,216,030,064,504 |
925,527,960,480 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
310,255,067,216 |
181,920,006,924 |
146,135,337,219 |
87,011,876,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,485,762,154 |
16,312,163,396 |
6,719,897,936 |
10,787,773,196 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,674,929,595 |
29,769,691,949 |
26,924,613,975 |
14,908,454,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,445,317,299 |
25,308,684,336 |
25,088,545,502 |
12,204,376,471 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,693,189,293 |
-4,246,873,176 |
372,608,880 |
77,314,797 |
|
9. Chi phí bán hàng |
124,641,426,619 |
114,458,147,174 |
60,167,483,078 |
39,684,796,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,595,396,600 |
5,188,607,327 |
5,628,841,593 |
12,029,730,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,522,265,849 |
44,568,850,694 |
60,506,905,389 |
31,253,982,814 |
|
12. Thu nhập khác |
2,230,308,941 |
24,529,845 |
250,889,807 |
570,854,381 |
|
13. Chi phí khác |
2,037,738,465 |
604,255,955 |
308,960,487 |
718,735,281 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
192,570,476 |
-579,726,110 |
-58,070,680 |
-147,880,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,714,836,325 |
43,989,124,584 |
60,448,834,709 |
31,106,101,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,046,703 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
154,699,789,622 |
43,989,124,584 |
60,448,834,709 |
31,106,101,914 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,471,615,308 |
41,832,875,946 |
53,378,202,814 |
30,170,275,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,228,174,314 |
2,156,248,638 |
7,070,631,895 |
935,826,103 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,273 |
1,855 |
2,058 |
1,163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
6,273 |
1,855 |
2,058 |
1,163 |
|