TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,110,084,476,309 |
2,258,044,455,248 |
1,123,813,962,406 |
1,207,173,769,626 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,704,233,175 |
56,665,924,048 |
48,868,505,700 |
52,917,954,059 |
|
1. Tiền |
104,704,233,175 |
56,665,924,048 |
48,868,505,700 |
52,917,954,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
727,105,308,431 |
654,338,382,702 |
371,246,536,548 |
418,279,224,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
664,096,480,230 |
549,323,194,597 |
253,977,055,525 |
268,862,540,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,426,284,406 |
70,552,069,218 |
72,207,578,319 |
73,702,211,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,630,000,000 |
10,850,000,000 |
9,380,000,000 |
16,358,740,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,788,432,176 |
35,449,007,268 |
47,517,791,085 |
71,641,621,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,835,888,381 |
-11,835,888,381 |
-11,835,888,381 |
-12,285,888,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
936,902,155,281 |
1,234,345,668,721 |
444,946,350,246 |
426,265,367,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
936,902,155,281 |
1,234,345,668,721 |
444,946,350,246 |
426,265,367,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
341,372,779,422 |
312,694,479,777 |
258,752,569,912 |
309,711,223,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,768,933,131 |
10,663,228,179 |
31,267,554,945 |
44,333,523,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
322,534,319,338 |
301,899,913,125 |
227,418,838,567 |
265,311,523,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,526,953 |
131,338,473 |
66,176,400 |
66,176,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,035,398,971,226 |
1,001,044,609,661 |
1,066,626,521,795 |
1,190,144,187,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,551,604,205 |
1,451,604,205 |
1,451,604,205 |
1,450,604,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
101,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,450,604,205 |
1,451,604,205 |
1,451,604,205 |
1,450,604,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
970,130,750,502 |
925,269,712,644 |
915,052,551,589 |
909,200,133,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
942,554,283,977 |
898,461,579,621 |
888,893,179,135 |
883,774,930,613 |
|
- Nguyên giá |
2,174,390,366,666 |
2,188,088,367,526 |
2,193,283,198,039 |
2,204,569,365,477 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,231,836,082,689 |
-1,289,626,787,905 |
-1,304,390,018,904 |
-1,320,794,434,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,104,767,744 |
7,692,664,274 |
7,280,560,809 |
6,868,457,340 |
|
- Nguyên giá |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,082,543,201 |
-5,494,646,671 |
-5,906,750,136 |
-6,318,853,605 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,471,698,781 |
19,115,468,749 |
18,878,811,645 |
18,556,745,307 |
|
- Nguyên giá |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,294,675,213 |
-10,650,905,245 |
-10,887,562,349 |
-11,209,628,687 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,755,562,212 |
32,554,075,426 |
106,677,821,933 |
236,968,968,592 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,755,562,212 |
32,554,075,426 |
106,677,821,933 |
236,968,968,592 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,730,515,912 |
16,483,642,736 |
16,856,251,616 |
16,933,566,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,223,925,912 |
15,977,052,736 |
16,349,661,616 |
16,426,976,413 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,230,538,395 |
25,285,574,650 |
26,588,292,452 |
25,590,914,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,733,538,395 |
18,859,574,650 |
21,233,292,452 |
21,306,914,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,497,000,000 |
6,426,000,000 |
5,355,000,000 |
4,284,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,145,483,447,535 |
3,259,089,064,909 |
2,190,440,484,201 |
2,397,317,956,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,047,843,220,659 |
2,191,450,196,896 |
1,173,757,319,397 |
1,346,290,276,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,946,419,903,257 |
2,090,026,879,494 |
1,089,030,882,644 |
1,261,563,840,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,126,936,432 |
74,528,636,579 |
43,938,639,660 |
91,279,570,632 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,923,327,250 |
34,055,613,760 |
17,345,581,430 |
54,484,806,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
77,462,300,430 |
31,819,114,029 |
125,808,583,264 |
180,671,260,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,274,553,495 |
43,903,960,437 |
14,642,718,333 |
18,972,924,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,561,775,859 |
20,118,858,376 |
9,369,272,783 |
12,763,734,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,238,635 |
42,095,454 |
|
44,200,151 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,696,151,868 |
2,785,850,802 |
6,267,001,672 |
5,561,254,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,644,538,465,477 |
1,872,153,734,446 |
848,440,362,128 |
875,396,250,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,731,153,811 |
10,619,015,611 |
23,218,723,374 |
22,389,838,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
101,423,317,402 |
101,423,317,402 |
84,726,436,753 |
84,726,436,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,852,077,881 |
98,852,077,881 |
82,155,197,232 |
82,155,197,232 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,097,640,226,876 |
1,067,638,868,013 |
1,016,683,164,804 |
1,051,027,680,104 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,097,640,226,876 |
1,067,638,868,013 |
1,016,683,164,804 |
1,051,027,680,104 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,539,970,000 |
225,539,970,000 |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,539,970,000 |
225,539,970,000 |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
107,609,873,380 |
107,609,873,380 |
107,609,873,380 |
107,609,873,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-59,584,711,021 |
-58,230,836,088 |
-85,112,957,335 |
-80,553,687,974 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
242,085,784,794 |
252,358,584,760 |
279,526,280,278 |
279,369,228,412 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,428,451,495 |
3,953,268,380 |
3,813,583,679 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
476,460,658,486 |
459,889,257,274 |
368,225,021,014 |
397,571,822,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,996,156,704 |
418,056,381,328 |
273,013,942,254 |
273,013,942,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
366,464,501,782 |
41,832,875,946 |
95,211,078,760 |
124,557,880,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,128,651,237 |
75,643,567,192 |
82,714,199,087 |
83,449,380,114 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,145,483,447,535 |
3,259,089,064,909 |
2,190,440,484,201 |
2,397,317,956,894 |
|