1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,512,141,325 |
63,103,895,470 |
60,623,761,701 |
22,671,354,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
433,281,142 |
|
68,181,819 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,078,860,183 |
63,103,895,470 |
60,555,579,882 |
22,671,354,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,344,253,401 |
53,745,890,625 |
54,219,866,065 |
15,976,818,927 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,734,606,782 |
9,358,004,845 |
6,335,713,817 |
6,694,535,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
892,763,239 |
389,605,267 |
956,219,302 |
180,524,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,193,232,858 |
3,740,643,162 |
3,546,639,576 |
3,325,876,569 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,434,137,163 |
6,006,966,950 |
3,745,293,543 |
3,549,183,736 |
|
12. Thu nhập khác |
37,226,465 |
37,104,621 |
53,747,739 |
5,824,313 |
|
13. Chi phí khác |
209,008,992 |
62,829,997 |
23,337,331 |
3,235,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-171,782,527 |
-25,725,376 |
30,410,408 |
2,588,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,262,354,636 |
5,981,241,574 |
3,775,703,951 |
3,551,772,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
918,019,347 |
751,574,306 |
1,989,232,022 |
441,196,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,344,335,289 |
5,229,667,268 |
1,786,471,929 |
3,110,575,961 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,344,335,289 |
5,229,667,268 |
1,786,471,929 |
3,110,575,961 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
319 |
263 |
90 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
319 |
263 |
90 |
|
|