TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,596,712,685 |
142,026,022,934 |
123,556,876,347 |
101,449,240,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,398,207,894 |
37,776,575,922 |
57,129,727,763 |
10,495,855,285 |
|
1. Tiền |
10,398,207,894 |
7,276,575,922 |
18,629,727,763 |
10,495,855,285 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
30,500,000,000 |
38,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,453,160,485 |
30,453,160,485 |
20,453,160,485 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,453,160,485 |
30,453,160,485 |
20,453,160,485 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,582,395,559 |
61,564,305,392 |
27,561,358,402 |
17,828,340,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,540,069,508 |
59,321,627,717 |
24,940,424,846 |
13,404,069,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,365,982,069 |
3,234,300,069 |
3,551,206,269 |
4,799,637,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
447,054,166 |
779,087,790 |
840,437,471 |
1,395,343,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,770,710,184 |
-1,770,710,184 |
-1,770,710,184 |
-1,770,710,184 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,898,895,861 |
11,282,342,840 |
16,252,063,534 |
51,169,081,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,898,895,861 |
11,282,342,840 |
16,252,063,534 |
51,169,081,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,264,052,886 |
949,638,295 |
2,160,566,163 |
1,955,963,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,262,249,693 |
947,835,102 |
2,158,762,970 |
1,954,159,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,803,193 |
1,803,193 |
1,803,193 |
1,803,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,352,587,855 |
174,556,579,202 |
196,180,092,669 |
195,031,886,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
318,010,585 |
318,010,585 |
216,265,000 |
216,265,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
318,010,585 |
318,010,585 |
216,265,000 |
216,265,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
110,045,807,444 |
108,182,514,599 |
125,614,382,993 |
123,291,580,385 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,910,717,694 |
94,067,017,348 |
111,436,217,131 |
109,137,257,023 |
|
- Nguyên giá |
165,352,065,401 |
167,020,930,491 |
188,266,403,033 |
189,899,988,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,441,347,707 |
-72,953,913,143 |
-76,830,185,902 |
-80,762,731,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,135,089,750 |
14,115,497,251 |
14,178,165,862 |
14,154,323,362 |
|
- Nguyên giá |
14,323,996,234 |
14,323,996,234 |
14,408,996,234 |
14,408,996,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,906,484 |
-208,498,983 |
-230,830,372 |
-254,672,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,327,619,953 |
62,569,630,534 |
66,215,810,706 |
68,207,095,292 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,327,619,953 |
62,569,630,534 |
66,215,810,706 |
68,207,095,292 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,661,149,873 |
3,486,423,484 |
3,933,633,970 |
3,116,946,236 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,661,149,873 |
3,486,423,484 |
3,933,633,970 |
3,116,946,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,949,300,540 |
316,582,602,136 |
319,736,969,016 |
296,481,127,654 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,149,463,966 |
60,553,098,294 |
71,654,472,602 |
47,756,271,644 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,149,463,966 |
60,553,098,294 |
71,654,472,602 |
47,756,271,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
372,898,535 |
979,773,640 |
13,894,019,580 |
910,508,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,645,369,939 |
3,900,000 |
107,100,000 |
1,560,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,029,353,991 |
3,947,101,190 |
2,302,535,136 |
839,041,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,809,345,200 |
45,800,616,214 |
26,049,927,343 |
20,092,849,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,890,455 |
67,575,000 |
14,686,296,964 |
15,007,909,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
795,072,387 |
453,401,925 |
|
772,192,323 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,539,599,784 |
4,586,776,550 |
4,842,049,012 |
4,377,484,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,828,933,675 |
4,713,953,775 |
9,772,544,567 |
754,724,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,799,836,574 |
256,029,503,842 |
248,082,496,414 |
248,724,856,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,799,836,574 |
256,029,503,842 |
248,082,496,414 |
248,724,856,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,887,707,802 |
1,887,707,802 |
3,562,762,842 |
3,873,820,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,734,411,200 |
9,964,078,468 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,734,411,200 |
9,964,078,468 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
45,247,717,572 |
45,247,717,572 |
45,589,733,572 |
45,921,035,572 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,949,300,540 |
316,582,602,136 |
319,736,969,016 |
296,481,127,654 |
|