1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,951,805,742 |
42,933,479,406 |
54,880,208,829 |
52,934,512,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,028,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,951,805,742 |
42,933,479,406 |
54,877,180,829 |
52,934,512,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,704,043,637 |
31,283,795,885 |
43,712,614,072 |
37,831,907,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,247,762,105 |
11,649,683,521 |
11,164,566,757 |
15,102,605,793 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,699,029 |
174,936,036 |
843,653,477 |
433,539,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,236,872,308 |
5,052,635,419 |
5,289,930,876 |
5,361,935,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,005,418,780 |
4,778,515,901 |
4,941,449,969 |
5,156,029,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
176,919,131 |
695,501,231 |
1,258,829,393 |
66,240,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,849,132,644 |
3,315,438,685 |
3,436,368,016 |
3,502,292,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,011,537,051 |
2,761,044,222 |
2,023,091,949 |
6,605,677,116 |
|
12. Thu nhập khác |
1,736 |
2,062 |
326,079,899 |
4,384 |
|
13. Chi phí khác |
114,901,204 |
248,451,287 |
240,026,055 |
1,684,301,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-114,899,468 |
-248,449,225 |
86,053,844 |
-1,684,297,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,896,637,583 |
2,512,594,997 |
2,109,145,793 |
4,921,379,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
520,393,381 |
22,769,575 |
-1,824,056 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,376,244,202 |
2,489,825,422 |
2,110,969,849 |
4,921,379,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,762,521,723 |
3,385,096,570 |
2,739,589,205 |
4,870,741,595 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-386,277,521 |
-895,271,148 |
-628,619,356 |
50,638,376 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-23 |
26 |
14 |
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-23 |
26 |
|
|
|