MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,996,699,903,509 2,033,189,588,863 1,896,831,466,007 2,032,329,538,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,103,161,567 252,903,094,624 82,654,481,303 76,193,560,142
1. Tiền 100,085,150,719 197,524,523,733 24,215,565,733 14,825,462,327
2. Các khoản tương đương tiền 86,018,010,848 55,378,570,891 58,438,915,570 61,368,097,815
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,823,972,425 64,316,360,082 83,845,246,466 76,348,102,936
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,823,972,425 64,316,360,082 83,845,246,466 76,348,102,936
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 717,241,652,009 610,114,646,083 575,598,494,536 765,864,352,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 559,511,608,732 464,001,881,134 412,107,844,898 390,026,823,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,231,119,662 106,530,943,036 65,473,456,924 60,614,887,182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 88,840,271,301 298,471,936,303
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,730,841,437 95,826,914,033 63,439,490,146 67,426,077,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,231,917,822 -56,245,092,120 -54,262,568,733 -50,675,371,187
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 969,224,719,579 1,058,028,849,683 1,099,076,173,229 1,086,910,002,172
1. Hàng tồn kho 969,224,719,579 1,058,028,849,683 1,099,076,173,229 1,092,081,432,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,171,429,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,306,397,929 47,826,638,391 55,657,070,473 27,013,520,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,826,419,059 4,423,657,043 3,916,971,980 3,402,145,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,479,051,278 42,494,420,444 51,742,038,594 23,610,447,961
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 927,592 911,428,597 927,592 927,592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác -2,867,693 -2,867,693
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 821,734,709,185 889,438,236,791 902,779,311,676 919,519,125,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,448,121,765 5,023,636,425 5,203,636,425 5,400,636,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,448,121,765 5,023,636,425 5,203,636,425 5,400,636,425
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 458,975,406,734 456,966,613,905 457,483,418,527 475,356,213,338
1. Tài sản cố định hữu hình 280,180,586,573 267,089,395,754 259,256,652,067 196,220,889,530
- Nguyên giá 482,071,006,265 478,549,676,652 476,529,835,681 411,690,337,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,890,419,692 -211,460,280,898 -217,273,183,614 -215,469,447,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính 144,171,566,361 155,634,537,958 164,364,659,874 245,653,790,829
- Nguyên giá 186,477,210,279 200,327,615,497 213,665,829,679 299,907,083,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,305,643,918 -44,693,077,539 -49,301,169,805 -54,253,292,403
3. Tài sản cố định vô hình 34,623,253,800 34,242,680,193 33,862,106,586 33,481,532,979
- Nguyên giá 48,715,876,397 48,715,876,397 48,715,876,397 48,715,876,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,092,622,597 -14,473,196,204 -14,853,769,811 -15,234,343,418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 165,229,479,628 169,793,370,123 175,181,937,653 185,053,204,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 165,229,479,628 169,793,370,123 175,181,937,653 185,053,204,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn 179,734,303,703 243,690,741,362 251,005,255,052 243,863,849,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,869,765,000 77,119,605,000 77,119,605,000 77,119,605,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 163,643,944,405 163,643,944,405 162,543,944,405 162,543,944,405
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,220,594,298 2,927,191,957 11,341,705,647 4,200,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,347,397,355 13,963,874,976 13,905,064,019 9,845,221,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 690,673,813 593,011,195 534,200,238 551,489,389
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,656,723,542 13,370,863,781 13,370,863,781 9,293,732,012
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,818,434,612,694 2,922,627,825,654 2,799,610,777,683 2,951,848,663,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,298,780,403,802 2,165,135,144,117 2,033,404,859,338 2,165,676,133,820
I. Nợ ngắn hạn 1,937,289,164,419 1,812,376,722,776 1,769,640,294,465 1,900,477,210,123
1. Phải trả người bán ngắn hạn 574,862,552,341 440,487,130,392 380,650,983,235 351,746,735,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 239,858,074,241 313,442,089,902 315,892,563,707 348,641,564,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,066,403,002 19,985,253,254 25,995,413,402 22,462,311,883
4. Phải trả người lao động 21,190,013,873 16,679,120,767 22,333,359,422 18,686,686,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,836,564,672 10,428,581,249 15,611,313,351 55,176,426,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,047,281,260 1,545,573,369 1,545,573,369 35,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 359,178,332,755 163,976,017,022 106,735,107,873 114,596,459,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 708,278,581,587 844,861,596,133 890,346,361,064 988,787,838,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 971,360,688 971,360,688 10,529,619,042 344,187,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 361,491,239,383 352,758,421,341 263,764,564,873 265,198,923,697
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 136,803,412,954 136,803,412,594 96,803,412,954 96,803,412,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224,687,826,429 215,955,008,747 166,961,151,919 168,395,510,743
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 519,654,208,892 757,492,681,537 766,205,918,345 786,172,529,989
I. Vốn chủ sở hữu 519,654,208,892 757,492,681,537 766,205,918,345 786,172,529,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,298,650,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 246,298,650,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 120,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,255,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,297,552,322 54,297,552,322 140,321,877,505 54,297,552,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,625,201,570 107,762,324,215 30,451,235,840 136,672,172,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,624,385,960 95,889,618,161 307,034,624 95,889,618,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,000,815,610 11,872,706,054 30,144,201,216 40,782,554,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,818,434,612,694 2,922,627,825,654 2,799,610,777,683 2,951,848,663,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.