TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,996,699,903,509 |
2,033,189,588,863 |
1,896,831,466,007 |
2,032,329,538,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
186,103,161,567 |
252,903,094,624 |
82,654,481,303 |
76,193,560,142 |
|
1. Tiền |
100,085,150,719 |
197,524,523,733 |
24,215,565,733 |
14,825,462,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,018,010,848 |
55,378,570,891 |
58,438,915,570 |
61,368,097,815 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,823,972,425 |
64,316,360,082 |
83,845,246,466 |
76,348,102,936 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,823,972,425 |
64,316,360,082 |
83,845,246,466 |
76,348,102,936 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
717,241,652,009 |
610,114,646,083 |
575,598,494,536 |
765,864,352,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
559,511,608,732 |
464,001,881,134 |
412,107,844,898 |
390,026,823,157 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,231,119,662 |
106,530,943,036 |
65,473,456,924 |
60,614,887,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
88,840,271,301 |
298,471,936,303 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
97,730,841,437 |
95,826,914,033 |
63,439,490,146 |
67,426,077,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,231,917,822 |
-56,245,092,120 |
-54,262,568,733 |
-50,675,371,187 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
969,224,719,579 |
1,058,028,849,683 |
1,099,076,173,229 |
1,086,910,002,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
969,224,719,579 |
1,058,028,849,683 |
1,099,076,173,229 |
1,092,081,432,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,171,429,853 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,306,397,929 |
47,826,638,391 |
55,657,070,473 |
27,013,520,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,826,419,059 |
4,423,657,043 |
3,916,971,980 |
3,402,145,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,479,051,278 |
42,494,420,444 |
51,742,038,594 |
23,610,447,961 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
927,592 |
911,428,597 |
927,592 |
927,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
-2,867,693 |
-2,867,693 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
821,734,709,185 |
889,438,236,791 |
902,779,311,676 |
919,519,125,321 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,448,121,765 |
5,023,636,425 |
5,203,636,425 |
5,400,636,425 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,448,121,765 |
5,023,636,425 |
5,203,636,425 |
5,400,636,425 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
458,975,406,734 |
456,966,613,905 |
457,483,418,527 |
475,356,213,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
280,180,586,573 |
267,089,395,754 |
259,256,652,067 |
196,220,889,530 |
|
- Nguyên giá |
482,071,006,265 |
478,549,676,652 |
476,529,835,681 |
411,690,337,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,890,419,692 |
-211,460,280,898 |
-217,273,183,614 |
-215,469,447,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
144,171,566,361 |
155,634,537,958 |
164,364,659,874 |
245,653,790,829 |
|
- Nguyên giá |
186,477,210,279 |
200,327,615,497 |
213,665,829,679 |
299,907,083,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,305,643,918 |
-44,693,077,539 |
-49,301,169,805 |
-54,253,292,403 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,623,253,800 |
34,242,680,193 |
33,862,106,586 |
33,481,532,979 |
|
- Nguyên giá |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,092,622,597 |
-14,473,196,204 |
-14,853,769,811 |
-15,234,343,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,229,479,628 |
169,793,370,123 |
175,181,937,653 |
185,053,204,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,229,479,628 |
169,793,370,123 |
175,181,937,653 |
185,053,204,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,734,303,703 |
243,690,741,362 |
251,005,255,052 |
243,863,849,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,869,765,000 |
77,119,605,000 |
77,119,605,000 |
77,119,605,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
163,643,944,405 |
163,643,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,220,594,298 |
2,927,191,957 |
11,341,705,647 |
4,200,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,347,397,355 |
13,963,874,976 |
13,905,064,019 |
9,845,221,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
690,673,813 |
593,011,195 |
534,200,238 |
551,489,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,656,723,542 |
13,370,863,781 |
13,370,863,781 |
9,293,732,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,818,434,612,694 |
2,922,627,825,654 |
2,799,610,777,683 |
2,951,848,663,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,298,780,403,802 |
2,165,135,144,117 |
2,033,404,859,338 |
2,165,676,133,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,937,289,164,419 |
1,812,376,722,776 |
1,769,640,294,465 |
1,900,477,210,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
574,862,552,341 |
440,487,130,392 |
380,650,983,235 |
351,746,735,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
239,858,074,241 |
313,442,089,902 |
315,892,563,707 |
348,641,564,114 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,066,403,002 |
19,985,253,254 |
25,995,413,402 |
22,462,311,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,190,013,873 |
16,679,120,767 |
22,333,359,422 |
18,686,686,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,836,564,672 |
10,428,581,249 |
15,611,313,351 |
55,176,426,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,047,281,260 |
1,545,573,369 |
1,545,573,369 |
35,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,178,332,755 |
163,976,017,022 |
106,735,107,873 |
114,596,459,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
708,278,581,587 |
844,861,596,133 |
890,346,361,064 |
988,787,838,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
971,360,688 |
971,360,688 |
10,529,619,042 |
344,187,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
361,491,239,383 |
352,758,421,341 |
263,764,564,873 |
265,198,923,697 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
136,803,412,954 |
136,803,412,594 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
224,687,826,429 |
215,955,008,747 |
166,961,151,919 |
168,395,510,743 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,654,208,892 |
757,492,681,537 |
766,205,918,345 |
786,172,529,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,654,208,892 |
757,492,681,537 |
766,205,918,345 |
786,172,529,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,298,650,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,298,650,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
120,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,255,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
140,321,877,505 |
54,297,552,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,625,201,570 |
107,762,324,215 |
30,451,235,840 |
136,672,172,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,624,385,960 |
95,889,618,161 |
307,034,624 |
95,889,618,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,000,815,610 |
11,872,706,054 |
30,144,201,216 |
40,782,554,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,818,434,612,694 |
2,922,627,825,654 |
2,799,610,777,683 |
2,951,848,663,809 |
|