TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,704,081,767 |
195,181,750,001 |
179,756,950,570 |
176,097,114,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,518,905,876 |
17,849,638,500 |
16,402,884,541 |
7,682,723,756 |
|
1. Tiền |
17,518,905,876 |
14,849,638,500 |
14,833,884,541 |
3,113,723,756 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
3,000,000,000 |
1,569,000,000 |
4,569,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,303,044,948 |
65,315,489,869 |
68,424,373,432 |
73,472,984,395 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
691,098,879 |
691,098,879 |
691,098,879 |
104,149,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-222,333,679 |
-226,312,979 |
-272,511,131 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,834,279,748 |
64,850,703,969 |
68,005,785,684 |
73,368,835,119 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,572,761,351 |
67,586,514,456 |
56,685,770,169 |
54,157,532,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,249,385,790 |
43,775,126,267 |
39,936,992,526 |
38,853,380,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,341,467,668 |
23,682,647,118 |
16,512,769,718 |
15,301,132,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,189,401,119 |
335,201,250 |
442,468,104 |
209,479,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-207,493,226 |
-206,460,179 |
-206,460,179 |
-206,460,179 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,503,679,899 |
43,402,107,489 |
38,110,447,062 |
38,624,864,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,503,679,899 |
43,402,107,489 |
38,110,447,062 |
38,624,864,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,805,689,693 |
1,027,999,687 |
133,475,366 |
2,159,008,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,009,063,721 |
117,906,508 |
86,594,401 |
44,904,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,619,651,977 |
815,774,214 |
|
2,067,223,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,973,995 |
94,318,965 |
46,880,965 |
46,880,965 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,144,384,058 |
115,143,838,823 |
118,293,635,917 |
134,303,313,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-2,260,782,828 |
426,061,715 |
426,061,715 |
472,275,915 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
-2,800,000,000 |
|
|
231,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
539,217,172 |
426,061,715 |
426,061,715 |
241,275,915 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,717,865,120 |
54,052,187,301 |
54,356,107,631 |
54,493,360,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,484,163,137 |
49,911,303,722 |
50,308,042,456 |
50,538,113,805 |
|
- Nguyên giá |
184,346,525,772 |
186,278,316,821 |
189,954,801,159 |
193,077,084,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,862,362,635 |
-136,367,013,099 |
-139,646,758,703 |
-142,538,971,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
573,146,600 |
517,680,800 |
462,215,000 |
406,749,200 |
|
- Nguyên giá |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
1,109,316,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-536,169,400 |
-591,635,200 |
-647,101,000 |
-702,566,800 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,660,555,383 |
3,623,202,779 |
3,585,850,175 |
3,548,497,571 |
|
- Nguyên giá |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
6,943,530,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,282,975,014 |
-3,320,327,618 |
-3,357,680,222 |
-3,395,032,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,913,852,033 |
25,744,368,447 |
25,563,032,991 |
25,381,697,535 |
|
- Nguyên giá |
51,544,546,189 |
51,544,546,189 |
51,544,546,189 |
51,544,546,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,630,694,156 |
-25,800,177,742 |
-25,981,513,198 |
-26,162,848,654 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,629,144,623 |
7,042,934,428 |
9,620,772,431 |
9,717,680,876 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,629,144,623 |
7,042,934,428 |
9,620,772,431 |
9,717,680,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,276,807,358 |
24,475,886,424 |
24,788,102,088 |
24,386,849,793 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,117,108,158 |
24,316,187,224 |
24,628,402,888 |
24,227,150,593 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,699,200 |
159,699,200 |
159,699,200 |
159,699,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,867,497,752 |
3,402,400,508 |
3,539,559,061 |
19,851,448,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,867,497,752 |
3,402,400,508 |
3,539,559,061 |
19,851,448,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
313,848,465,825 |
310,325,588,824 |
298,050,586,487 |
310,400,427,727 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,323,493,043 |
88,840,429,662 |
72,505,498,523 |
84,540,376,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,128,371,850 |
87,635,311,250 |
71,344,752,751 |
83,424,003,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,228,791,116 |
28,705,585,876 |
19,950,414,587 |
27,939,015,365 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,446,812,724 |
7,818,538,141 |
1,431,755,901 |
3,563,428,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,044,672,514 |
401,207,500 |
2,074,739,469 |
1,928,391,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,595,537,693 |
7,164,113,422 |
10,339,021,925 |
8,773,002,830 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
2,939,211,479 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,452,753,026 |
15,258,770,940 |
14,888,382,198 |
15,236,178,588 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,701,687,523 |
27,568,189,596 |
21,960,069,896 |
25,283,617,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
718,905,775 |
718,905,775 |
700,368,775 |
700,368,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,195,121,193 |
1,205,118,412 |
1,160,745,772 |
1,116,373,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
458,517,280 |
414,144,640 |
369,772,000 |
325,399,360 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,736,603,913 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
790,973,772 |
790,973,772 |
790,973,772 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,524,972,782 |
221,485,159,162 |
225,545,087,964 |
225,860,050,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,524,972,782 |
221,485,159,162 |
225,545,087,964 |
225,860,050,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
61,725,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
137,662,054,443 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
2,140,945,047 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
-11,666,581,607 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
2,243,857,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,419,467,038 |
29,379,653,418 |
33,439,582,220 |
33,754,545,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,859,374,159 |
27,156,309,533 |
27,104,366,898 |
27,104,366,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,560,092,879 |
2,223,343,885 |
6,335,215,322 |
6,418,096,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
313,848,465,825 |
310,325,588,824 |
298,050,586,487 |
310,400,427,727 |
|