MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 634,202,281,699 692,248,151,750 625,232,544,636 574,664,393,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,669,580,824 173,888,047,338 102,272,111,507 41,607,512,297
1. Tiền 24,669,580,824 105,538,047,338 17,372,111,507 17,257,512,297
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 68,350,000,000 84,900,000,000 24,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,278,624,851 57,278,624,851 54,278,624,851 54,278,624,851
1. Chứng khoán kinh doanh 53,578,624,851 53,578,624,851 53,578,624,851 53,578,624,851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,700,000,000 3,700,000,000 700,000,000 700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,568,431,581 424,158,972,589 417,656,899,291 436,338,032,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,678,779,538 19,179,825,001 13,459,814,954 22,839,518,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 881,611,689 6,699,146,283 4,893,428,943 11,704,562,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 403,156,753,965 399,428,714,916 400,452,369,005 402,942,664,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,148,713,611
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,148,713,611 -1,148,713,611 -1,148,713,611
IV. Hàng tồn kho 43,867,424,319 34,153,109,371 47,919,411,726 36,588,437,931
1. Hàng tồn kho 43,867,424,319 34,153,109,371 47,919,411,726 36,588,437,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 818,220,124 2,769,397,601 3,105,497,261 5,851,786,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,284,903 1,440,597,372 654,353,225 240,820,522
2. Thuế GTGT được khấu trừ 774,935,221 1,328,800,229 2,451,144,036 2,129,581,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,481,384,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 672,897,436,087 631,156,755,140 619,231,805,096 592,841,379,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,414,439,300 112,414,439,300 113,855,982,100 113,855,982,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 112,414,439,300 112,414,439,300 113,855,982,100
6. Phải thu dài hạn khác 113,855,982,100
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 535,042,762,704 496,030,428,488 474,233,727,935 452,569,649,602
1. Tài sản cố định hữu hình 535,042,762,704 496,030,428,488 474,233,727,935 452,393,038,493
- Nguyên giá 1,225,484,157,428 1,038,118,214,467 1,038,161,014,467 1,038,161,014,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,441,394,724 -542,087,785,979 -563,927,286,532 -585,767,975,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 176,611,109
- Nguyên giá 65,500,000 65,500,000 65,500,000 439,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,500,000 -65,500,000 -65,500,000 -262,888,891
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 374,000,000 824,630,137 374,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 374,000,000 824,630,137 374,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,867,344,530 4,867,344,530 4,737,815,334 4,737,815,334
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,174,000,000 7,174,000,000 7,174,000,000 7,174,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,306,655,470 -2,306,655,470 -2,436,184,666 -2,436,184,666
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,198,889,553 17,019,912,685 26,030,279,727 21,677,932,091
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,590,460,271 16,411,483,403 25,421,850,445 21,069,502,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 608,429,282 608,429,282 608,429,282 608,429,282
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,099,717,786 1,323,404,906,890 1,244,464,349,732 1,167,505,773,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,071,588,739 269,144,366,610 244,754,849,039 169,427,831,075
I. Nợ ngắn hạn 185,118,368,739 151,191,146,610 164,137,186,039 88,810,168,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,001,712,029 17,764,043,384 19,372,235,614 14,921,308,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,277,275,476 12,801,523,511 9,637,686,483 143,723,204
4. Phải trả người lao động 33,512,712 54,775,776 41,906,873 5,906,873
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,475,813,828 1,311,740,493 2,150,653,819 2,864,507,316
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,407,461,529 10,174,275,281 46,576,768,085 10,885,468,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,561,370,000 102,865,655,000 80,786,802,000 55,209,120,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,361,223,165 6,219,133,165 5,571,133,165 4,780,133,165
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,953,220,000 117,953,220,000 80,617,663,000 80,617,663,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 117,953,220,000 117,953,220,000 80,617,663,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,617,663,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,004,028,129,047 1,054,260,540,280 999,709,500,693 998,077,941,989
I. Vốn chủ sở hữu 1,004,028,129,047 1,054,260,540,280 999,709,500,693 998,077,941,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 564,706,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,513,234,690 80,513,234,690 80,513,234,690 80,513,234,690
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,390,985,557 218,623,396,790 164,072,357,203 162,440,798,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,943,284,135 50,232,411,233 36,644,038,846 35,012,480,142
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,447,701,422 168,390,985,557 127,428,318,357 127,428,318,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,099,717,786 1,323,404,906,890 1,244,464,349,732 1,167,505,773,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.