TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,238,382,748,514 |
|
1,036,898,162,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
65,633,641,697 |
|
17,445,611,538 |
|
1. Tiền |
|
55,436,948,865 |
|
13,017,726,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,196,692,832 |
|
4,427,884,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,468,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,468,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
387,491,335,382 |
|
531,612,782,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
166,993,347,941 |
|
343,493,099,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
100,730,015,415 |
|
100,616,856,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
18,920,508,914 |
|
15,145,424,173 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
102,453,015,592 |
|
74,922,783,164 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,605,552,480 |
|
-2,565,381,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
761,964,163,165 |
|
436,422,429,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
764,464,163,165 |
|
436,422,429,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,500,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
23,293,608,270 |
|
46,949,339,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,646,190,661 |
|
15,998,980,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
18,845,547,053 |
|
29,668,064,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
801,870,556 |
|
1,282,294,107 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,224,200,381,556 |
|
1,174,761,230,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,286,543,307 |
|
13,117,068,219 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
1,276,543,307 |
|
4,188,928,219 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
|
8,928,140,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
478,919,552,806 |
|
454,792,708,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
477,754,159,523 |
|
453,738,658,951 |
|
- Nguyên giá |
|
718,587,477,217 |
|
725,494,040,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-240,833,317,694 |
|
-271,755,381,885 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,165,393,283 |
|
1,054,049,740 |
|
- Nguyên giá |
|
3,356,016,814 |
|
3,157,129,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,190,623,531 |
|
-2,103,079,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
24,623,202,647 |
|
38,191,444,302 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
24,623,202,647 |
|
38,191,444,302 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
711,857,110,166 |
|
663,889,448,791 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
670,392,702,990 |
|
209,896,355,778 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
44,513,057,176 |
|
457,555,653,013 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,048,650,000 |
|
-3,562,560,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,513,972,630 |
|
4,770,560,249 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,513,972,630 |
|
4,770,560,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,462,583,130,070 |
|
2,211,659,392,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,133,035,239,334 |
|
1,798,084,903,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,734,038,537,385 |
|
1,339,177,752,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
208,879,341,289 |
|
187,664,818,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
656,889,658,759 |
|
500,882,848,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,516,084,649 |
|
9,265,503,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,185,696,577 |
|
9,956,585,538 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
135,701,018,186 |
|
106,297,720,940 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
50,000,000 |
|
2,836,248,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
90,187,538,485 |
|
77,753,444,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
618,690,980,335 |
|
437,392,187,518 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,938,219,105 |
|
7,128,395,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
398,996,701,949 |
|
458,907,150,510 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
138,192,930,919 |
|
119,624,189,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
89,002,508,961 |
|
23,464,824,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
171,801,262,069 |
|
315,818,137,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
329,547,890,736 |
|
413,574,489,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
323,563,083,258 |
|
407,589,681,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
39,074,091,432 |
|
42,066,658,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
56,824,067,131 |
|
135,000,466,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-21,824,103,310 |
|
93,536,951,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
78,648,170,441 |
|
41,463,515,706 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
12,664,924,695 |
|
15,522,556,468 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,462,583,130,070 |
|
2,211,659,392,376 |
|