MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 849,032,150,339 791,888,418,978 772,790,296,308 526,463,901,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,226,300,334 6,952,275,947 13,341,533,161 7,528,359,425
1. Tiền 11,226,300,334 6,952,275,947 13,341,533,161 7,528,359,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,840,000,000 66,750,000,000 55,936,365,469 29,988,051,094
1. Chứng khoán kinh doanh 62,505,203,375 62,505,203,375 31,652,057,250 5,275,342,875
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -38,565,203,375 -29,655,203,375
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,900,000,000 33,900,000,000 24,284,308,219 24,712,708,219
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 620,637,233,363 579,881,601,993 573,893,306,222 329,443,965,827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,672,928,461 140,265,703,127 145,673,454,585 232,300,955,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 348,455,271,089 340,788,447,269 333,801,272,548 154,708,691,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,700,000,000 5,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,859,447,906 138,795,065,690 136,820,407,734 44,837,135,087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,050,414,093 -45,667,614,093 -44,101,828,645 -104,102,816,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,828,625,241 100,998,713,108 93,367,549,793 135,060,092,629
1. Hàng tồn kho 106,596,760,690 102,766,848,557 94,665,172,839 136,357,715,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,768,135,449 -1,768,135,449 -1,297,623,046 -1,297,623,046
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,499,991,401 37,305,827,930 36,251,541,663 24,443,432,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,949,087,124 3,639,921,222 2,939,599,288 2,657,306,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,310,642,417 33,596,103,269 33,287,684,581 21,763,880,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,261,860 69,803,439 24,257,794 22,245,794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 802,386,399,709 799,671,984,388 783,012,850,449 1,063,933,727,601
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,830,747,406 669,529,590 12,970,842,090 283,029,000,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 179,240,016,890
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,830,747,406 669,529,590 12,970,842,090 103,788,983,646
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 665,413,658,622 648,258,804,892 628,582,229,090 640,322,366,925
1. Tài sản cố định hữu hình 239,778,895,097 249,743,893,630 236,237,710,667 247,123,339,810
- Nguyên giá 449,972,949,904 460,561,073,565 442,171,764,112 443,769,362,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,194,054,807 -210,817,179,935 -205,934,053,445 -196,646,022,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88,405,663,692 88,646,946,360 85,707,556,098 85,707,556,098
- Nguyên giá 90,792,387,627 91,045,137,627 91,045,137,627 91,045,137,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,386,723,935 -2,398,191,267 -5,337,581,529 -5,337,581,529
3. Tài sản cố định vô hình 337,229,099,833 309,867,964,902 306,636,962,325 307,491,471,017
- Nguyên giá 345,642,780,603 317,943,464,538 315,003,040,538 315,903,173,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,413,680,770 -8,075,499,636 -8,366,078,213 -8,411,702,884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,070,413,840 11,732,319,976 11,294,600,000 11,294,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,070,413,840 11,732,319,976 11,294,600,000 11,294,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,229,709,743 90,370,106,269 85,988,364,233 86,311,734,410
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,229,709,743 90,370,106,269 85,684,364,233 86,007,734,410
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 304,000,000 323,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,950,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,841,870,098 48,641,223,661 44,176,815,036 42,976,025,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,126,869,183 9,792,527,674 7,941,824,179 6,741,034,873
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 706,600,348 706,600,348
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,008,400,567 38,142,095,639 36,234,990,857 36,234,990,857
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,651,418,550,048 1,591,560,403,366 1,555,803,146,757 1,590,397,629,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,265,718,950,045 1,228,598,841,758 1,240,022,416,814 1,354,410,775,601
I. Nợ ngắn hạn 649,740,768,539 615,202,781,546 628,302,576,351 1,108,218,752,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,682,918,265 17,810,143,440 18,060,677,392 118,598,820,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,870,252,889 15,245,952,751 24,898,812,535 7,295,844,757
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,310,834,812 420,053,688 514,927,426 106,899,997
4. Phải trả người lao động 5,088,281,780 2,647,063,995 2,144,621,017 1,517,532,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,481,661,396 4,330,179,866 29,938,895,466 49,862,881,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,691,417,654 6,120,954,460 6,670,525,394 24,430,620,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 596,895,158,474 564,143,990,077 541,591,780,519 901,922,970,248
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,720,243,269 4,484,443,269 4,482,336,602 4,483,183,295
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 615,978,181,506 613,396,060,212 611,719,840,463 246,192,022,793
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 668,200,000 668,200,000 803,200,000 803,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 613,320,283,490 610,763,162,196 609,269,942,447 243,811,874,777
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,989,698,016 1,964,698,016 1,646,698,016 1,576,948,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,699,600,003 362,961,561,608 315,780,729,943 235,986,853,726
I. Vốn chủ sở hữu 385,699,600,003 362,961,561,608 315,780,729,943 235,986,853,726
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,949,580,395 1,715,372,321 -44,015,174,148 -122,483,642,472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,173,572,569 18,089,976,921 9,707,018,045 -70,736,709,417
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,223,992,174 -16,374,604,600 -53,722,192,193 -51,746,933,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,265,019,608 53,761,189,287 52,310,904,091 50,985,496,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,651,418,550,048 1,591,560,403,366 1,555,803,146,757 1,590,397,629,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.