1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,573,393,440 |
156,208,308,355 |
97,086,088,223 |
88,127,959,677 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
207,260,347 |
285,931,816 |
192,281,031 |
172,674,608 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,366,133,093 |
155,922,376,539 |
96,893,807,192 |
87,955,285,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,277,585,237 |
144,587,844,887 |
87,575,257,702 |
71,756,712,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,088,547,856 |
11,334,531,652 |
9,318,549,490 |
16,198,572,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
691,100,844 |
157,401,554 |
54,704,365 |
87,277,224 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,652,254,897 |
9,816,026,784 |
11,574,927,409 |
10,737,397,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,487,666,348 |
9,791,582,263 |
11,447,271,561 |
10,551,795,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,400,726,804 |
1,346,022,363 |
859,783,197 |
403,203,531 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,995,380,385 |
2,169,915,427 |
2,280,997,873 |
2,500,366,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,268,713,386 |
-1,840,031,368 |
-5,342,454,624 |
2,644,882,265 |
|
12. Thu nhập khác |
432,120,682 |
1,394,687,710 |
291,567,418 |
657,968,601 |
|
13. Chi phí khác |
1,442,538,809 |
2,969,460,366 |
1,778,166,079 |
1,022,466,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,010,418,127 |
-1,574,772,656 |
-1,486,598,661 |
-364,497,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,279,131,513 |
-3,414,804,024 |
-6,829,053,285 |
2,280,384,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,279,131,513 |
-3,414,804,024 |
-6,829,053,285 |
2,280,384,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,279,131,513 |
-3,414,804,024 |
-6,829,053,285 |
2,280,384,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-259 |
-121 |
-243 |
81 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-259 |
-121 |
-243 |
81 |
|