MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,205,468,085 114,215,129,856 103,723,675,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,858,706,196 19,912,570,580 16,988,067,704
1. Tiền 5,858,706,196 19,912,570,580 16,988,067,704
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,395,635,323 86,419,738,585 76,805,900,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,643,368,337 82,108,598,234 74,340,169,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,144,125,703 2,152,264,614 1,914,888,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,378,851,467 2,158,875,737 550,842,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,770,710,184
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,032,625,764 5,474,258,829 7,493,470,358
1. Hàng tồn kho 34,032,625,764 5,474,258,829 7,493,470,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,718,500,802 2,208,561,862 2,236,236,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,562,544,715 1,184,577,444 1,444,179,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 155,956,087 1,023,984,418 792,057,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,710,209,964 170,335,981,352 175,975,674,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 216,265,000 216,265,000 265,619,493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 216,265,000 216,265,000 265,619,493
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,594,537,490 115,577,841,702 142,332,637,306
1. Tài sản cố định hữu hình 100,037,579,151 97,040,875,864 123,815,663,969
- Nguyên giá 194,933,236,105 195,866,975,833 227,230,792,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,895,656,954 -98,826,099,969 -103,415,128,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,556,958,339 18,536,965,838 18,516,973,337
- Nguyên giá 18,895,451,234 18,895,451,234 18,895,451,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -338,492,895 -358,485,396 -378,477,897
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,167,958,072 53,137,857,348 32,397,217,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,167,958,072 53,137,857,348 32,397,217,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,731,449,402 1,404,017,302 980,199,746
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,731,449,402 1,404,017,302 980,199,746
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,915,678,049 284,551,111,208 279,699,349,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,706,011,095 79,042,807,305 71,628,816,241
I. Nợ ngắn hạn 41,706,011,095 79,042,807,305 71,628,816,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,694,796,727 13,065,239,714 494,714,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,875,000 1,400,000 14,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 185,103,080 3,713,138,118 3,558,487,170
4. Phải trả người lao động 12,616,397,396 28,309,166,928 34,337,711,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,355,000 173,696,760 79,864,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 636,482,663 984,901,850 647,553,954
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,920,000 4,879,099,604 4,627,269,311
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,005,592,255 24,005,592,255 24,005,592,255
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,472,488,974 3,910,572,076 3,863,622,645
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 252,209,666,954 205,508,303,903 208,070,533,594
I. Vốn chủ sở hữu 252,209,666,954 205,508,303,903 208,070,533,594
1. Vốn góp của chủ sở hữu 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,769,141,490 6,578,303,903 7,140,533,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,126,724,892 2,000,000,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,000,000,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,126,724,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 42,383,800,572
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,915,678,049 284,551,111,208 279,699,349,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.