TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
99,205,468,085 |
114,215,129,856 |
103,723,675,317 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,858,706,196 |
19,912,570,580 |
16,988,067,704 |
|
1. Tiền |
|
5,858,706,196 |
19,912,570,580 |
16,988,067,704 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
57,395,635,323 |
86,419,738,585 |
76,805,900,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
39,643,368,337 |
82,108,598,234 |
74,340,169,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,144,125,703 |
2,152,264,614 |
1,914,888,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,378,851,467 |
2,158,875,737 |
550,842,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,770,710,184 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,032,625,764 |
5,474,258,829 |
7,493,470,358 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,032,625,764 |
5,474,258,829 |
7,493,470,358 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,718,500,802 |
2,208,561,862 |
2,236,236,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,562,544,715 |
1,184,577,444 |
1,444,179,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
155,956,087 |
1,023,984,418 |
792,057,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
194,710,209,964 |
170,335,981,352 |
175,975,674,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
216,265,000 |
216,265,000 |
265,619,493 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
216,265,000 |
216,265,000 |
265,619,493 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
118,594,537,490 |
115,577,841,702 |
142,332,637,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
100,037,579,151 |
97,040,875,864 |
123,815,663,969 |
|
- Nguyên giá |
|
194,933,236,105 |
195,866,975,833 |
227,230,792,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-94,895,656,954 |
-98,826,099,969 |
-103,415,128,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,556,958,339 |
18,536,965,838 |
18,516,973,337 |
|
- Nguyên giá |
|
18,895,451,234 |
18,895,451,234 |
18,895,451,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-338,492,895 |
-358,485,396 |
-378,477,897 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
74,167,958,072 |
53,137,857,348 |
32,397,217,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
74,167,958,072 |
53,137,857,348 |
32,397,217,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,731,449,402 |
1,404,017,302 |
980,199,746 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,731,449,402 |
1,404,017,302 |
980,199,746 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
293,915,678,049 |
284,551,111,208 |
279,699,349,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
41,706,011,095 |
79,042,807,305 |
71,628,816,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
41,706,011,095 |
79,042,807,305 |
71,628,816,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,694,796,727 |
13,065,239,714 |
494,714,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,875,000 |
1,400,000 |
14,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
185,103,080 |
3,713,138,118 |
3,558,487,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,616,397,396 |
28,309,166,928 |
34,337,711,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
76,355,000 |
173,696,760 |
79,864,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
636,482,663 |
984,901,850 |
647,553,954 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,920,000 |
4,879,099,604 |
4,627,269,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
24,005,592,255 |
24,005,592,255 |
24,005,592,255 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,472,488,974 |
3,910,572,076 |
3,863,622,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
252,209,666,954 |
205,508,303,903 |
208,070,533,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
252,209,666,954 |
205,508,303,903 |
208,070,533,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
198,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,769,141,490 |
6,578,303,903 |
7,140,533,594 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,126,724,892 |
|
2,000,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,126,724,892 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
42,383,800,572 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
293,915,678,049 |
284,551,111,208 |
279,699,349,835 |
|