1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,804,537,445 |
109,008,042,924 |
88,032,073,954 |
152,769,692,033 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
762,579,488 |
616,481,731 |
472,898,614 |
795,410,122 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,041,957,957 |
108,391,561,193 |
87,559,175,340 |
151,974,281,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,144,510,981 |
89,630,655,663 |
72,633,736,734 |
119,973,931,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,897,446,976 |
18,760,905,530 |
14,925,438,606 |
32,000,350,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,842,531,582 |
1,046,302,925 |
2,990,961,648 |
1,986,913,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
534,711,120 |
|
141,707,465 |
41,852,010 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,747,383,165 |
3,919,128,287 |
2,780,747,937 |
3,573,053,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,777,759,782 |
4,309,083,177 |
4,661,867,990 |
6,069,254,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,680,124,491 |
11,578,996,991 |
10,332,076,862 |
24,303,104,660 |
|
12. Thu nhập khác |
2,278,641 |
70,930 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
77,001 |
|
|
21,152,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,201,640 |
70,930 |
|
-21,152,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,682,326,131 |
11,579,067,921 |
10,332,076,862 |
24,281,952,340 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,261,265,227 |
2,315,813,584 |
2,066,415,372 |
4,881,773,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,421,060,904 |
9,263,254,337 |
8,265,661,490 |
19,400,179,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,421,060,904 |
9,263,254,337 |
8,265,661,490 |
19,400,179,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
539 |
402 |
359 |
842 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
539 |
402 |
359 |
842 |
|