TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,580,792,419 |
284,182,706,603 |
263,973,275,714 |
315,874,690,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,745,023,537 |
12,734,349,694 |
12,536,895,268 |
29,225,109,823 |
|
1. Tiền |
10,745,023,537 |
12,734,349,694 |
12,536,895,268 |
29,225,109,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
129,000,000,000 |
111,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
129,000,000,000 |
111,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,550,146,025 |
57,197,481,265 |
44,097,787,631 |
64,107,196,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,586,097,825 |
56,151,808,540 |
43,905,416,451 |
64,522,597,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,964,048,200 |
1,079,243,182 |
225,941,637 |
343,800,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-33,570,457 |
-33,570,457 |
-759,200,709 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,331,708,088 |
84,338,108,204 |
94,724,844,105 |
95,195,684,236 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,331,708,088 |
84,338,108,204 |
94,724,844,105 |
95,195,684,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
953,914,769 |
912,767,440 |
1,613,748,710 |
1,346,699,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
536,956,275 |
912,767,440 |
1,613,748,710 |
1,346,699,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
416,958,494 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,920,223,164 |
47,515,907,437 |
46,373,234,554 |
44,524,520,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,782,723,164 |
47,378,407,437 |
46,373,234,554 |
44,455,680,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,809,072,462 |
30,525,997,097 |
29,642,064,576 |
27,845,751,151 |
|
- Nguyên giá |
139,530,721,565 |
139,530,721,565 |
139,780,721,565 |
139,059,824,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,721,649,103 |
-109,004,724,468 |
-110,138,656,989 |
-111,214,073,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,973,650,702 |
16,852,410,340 |
16,731,169,978 |
16,609,929,616 |
|
- Nguyên giá |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,274,421,734 |
-7,395,662,096 |
-7,516,902,458 |
-7,638,142,820 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,500,000 |
137,500,000 |
|
68,839,891 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,500,000 |
137,500,000 |
|
68,839,891 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
359,501,015,583 |
331,698,614,040 |
310,346,510,268 |
360,399,210,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,688,088,492 |
61,923,336,755 |
50,733,684,155 |
81,386,205,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,688,088,492 |
61,923,336,755 |
50,733,684,155 |
81,386,205,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,649,977,758 |
47,163,007,498 |
34,235,262,087 |
58,826,666,081 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,949,209 |
68,383,241 |
173,036,817 |
47,125,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,465,742,234 |
3,248,881,056 |
5,094,673,021 |
10,246,743,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,415,091,710 |
10,719,985,852 |
10,086,519,704 |
11,366,256,399 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,045,285,174 |
672,036,701 |
1,093,150,119 |
848,371,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,812,927,091 |
269,775,277,285 |
259,612,826,113 |
279,013,005,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,812,927,091 |
269,775,277,285 |
259,612,826,113 |
279,013,005,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,179,246,122 |
32,141,596,316 |
21,979,145,144 |
41,379,324,232 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,000,000,000 |
22,878,341,979 |
4,446,461,979 |
22,878,341,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,179,246,122 |
9,263,254,337 |
17,532,683,165 |
18,500,982,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
359,501,015,583 |
331,698,614,040 |
310,346,510,268 |
360,399,210,759 |
|