MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ACC - 244 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 506,310,123,262 503,821,096,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,824,044,326 1,212,711,499
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 500,486,078,936 502,608,385,026
4. Giá vốn hàng bán 478,390,112,109 479,926,873,336
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,095,966,827 22,681,511,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính 254,816,561 180,411,405
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,891,017,345 10,378,500,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,459,766,043 12,483,422,779
12. Thu nhập khác 137,296 31,509,091
13. Chi phí khác 18,928,574 5,561,442
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,791,278 25,947,649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,440,974,765 12,509,370,428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,492,733,168 2,538,986,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,948,241,597 9,970,384,054
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,948,241,597 9,970,384,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,537 2,543
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.