MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,221,040,571 475,275,395,455 427,179,529,545 311,119,312,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,812,579,609 16,556,702,695 10,227,235,516 3,904,300,878
1. Tiền 15,812,579,609 16,556,702,695 10,227,235,516 3,904,300,878
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,010,230,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,010,230,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 414,149,320,806 432,594,092,408 391,859,154,286 277,316,722,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,310,020,093 162,081,332,098 132,730,826,454 30,677,738,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 239,453,952,946 215,840,428,326 172,311,424,051 153,003,490,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,900,000,000 36,900,000,000 36,900,000,000 36,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,485,347,767 19,602,034,451 51,746,606,248 58,565,196,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,829,702,467 -1,829,702,467 -1,829,702,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,738,219,127 25,001,541,393 22,992,670,150 28,668,221,934
1. Hàng tồn kho 15,738,219,127 25,001,541,393 24,624,401,737 30,299,953,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,631,731,587 -1,631,731,587
V.Tài sản ngắn hạn khác 510,691,029 123,058,959 2,100,469,593 1,230,066,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 387,632,070 1,977,410,634 1,105,814,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,058,959 123,058,959 123,058,959 124,251,889
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 609,696,511,311 569,758,233,298 598,373,628,983 700,109,055,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,450,000,000 37,100,000,000 31,544,164,742 146,444,164,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,450,000,000 37,100,000,000 31,544,164,742 146,444,164,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,167,384,612 174,421,492,714 169,661,391,687 167,777,746,072
1. Tài sản cố định hữu hình 173,366,191,934 167,652,869,422 156,979,529,202 155,530,241,236
- Nguyên giá 365,278,296,297 365,010,103,804 356,605,349,112 357,218,541,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,912,104,363 -197,357,234,382 -199,625,819,910 -201,688,300,369
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,945,808,579 5,544,020,316
- Nguyên giá 6,257,540,771 6,257,540,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,732,192 -713,520,455
3. Tài sản cố định vô hình 6,801,192,678 6,768,623,292 6,736,053,906 6,703,484,520
- Nguyên giá 7,278,877,000 7,278,877,000 7,278,877,000 7,278,877,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -477,684,322 -510,253,708 -542,823,094 -575,392,480
III. Bất động sản đầu tư 272,532,909,484 269,065,171,436 304,990,517,926 298,696,835,128
- Nguyên giá 344,585,433,284 346,826,831,967 388,444,564,220 388,176,371,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,052,523,800 -77,761,660,531 -83,454,046,294 -89,479,536,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,292,294,215 15,917,646,148 18,923,631,628 13,936,386,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,292,294,215 15,917,646,148 18,923,631,628 13,936,386,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,056,917,551,882 1,045,033,628,753 1,025,553,158,528 1,011,228,368,206
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 317,022,676,267 313,010,011,149 289,529,546,865 277,778,169,482
I. Nợ ngắn hạn 135,729,762,764 161,786,056,640 136,717,330,619 130,983,013,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,794,628,305 7,639,812,980 11,900,781,447 8,213,260,755
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,380,749,000 24,231,359,700 3,340,686,840 210,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,159,150,004 29,700,132,445 9,519,061,417 1,962,218,166
4. Phải trả người lao động 3,438,921,896 5,467,512,073 3,963,812,000 3,999,013,618
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 880,636,741 879,974,794 3,792,984 1,081,823,321
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,974,583,988 93,766,171,818 107,888,103,101 115,415,604,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,092,830 101,092,830 101,092,830 101,092,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,292,913,503 151,223,954,509 152,812,216,246 146,795,155,799
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,939,363,709 44,939,363,709 44,939,363,709 44,939,363,709
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136,353,549,794 106,284,590,800 107,872,852,537 101,855,792,090
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 739,894,875,615 732,023,617,604 736,023,611,663 733,450,198,724
I. Vốn chủ sở hữu 739,894,875,615 732,023,617,604 736,023,611,663 733,450,198,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 638,014,890,000 638,014,890,000 638,014,890,000 708,191,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 638,014,890,000 638,014,890,000 638,014,890,000 708,191,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 439,500,000 439,500,000 439,500,000 439,500,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,632,485,615 93,761,227,604 97,761,221,663 25,011,668,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,306,808,345 3,267,834,374 3,267,834,374 1,044,430,678
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,325,677,270 90,493,393,230 94,493,387,289 23,967,238,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,056,917,551,882 1,045,033,628,753 1,025,553,158,528 1,011,228,368,206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.