1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,091,989,141 |
|
|
8,311,405,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
896,891,140 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,195,098,001 |
|
|
8,311,405,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,805,431,549 |
|
|
5,981,590,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,389,666,452 |
|
|
2,329,815,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
285,243,525 |
|
|
262,837,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,407,836,874 |
|
|
1,057,789,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,952,102,030 |
|
|
2,870,926,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,685,028,927 |
|
|
-1,336,062,918 |
|
12. Thu nhập khác |
1,818,182 |
|
|
4,144,500 |
|
13. Chi phí khác |
113,562,506 |
|
|
172,754,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-111,744,324 |
|
|
-168,610,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,796,773,251 |
|
|
-1,504,673,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,796,773,251 |
|
|
-1,504,673,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,796,773,251 |
|
|
-1,504,673,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|