MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,645,765,080 45,489,899,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,006,387,916 2,021,309,097
1. Tiền 2,006,387,916 2,021,309,097
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,123,295,401 5,431,166,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,719,986,471 14,195,028,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,511,372,141 1,231,606,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,416,253,584 6,051,043,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,524,316,795 -16,046,511,451
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,708,903,749 17,230,246,026
1. Hàng tồn kho 24,699,185,677 21,691,687,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,990,281,928 -4,461,441,769
V.Tài sản ngắn hạn khác 807,178,014 807,178,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 807,178,014 807,178,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,650,438,400 109,208,915,245
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,667,086,398 28,076,937,368
1. Tài sản cố định hữu hình 30,667,086,398 28,076,937,368
- Nguyên giá 122,941,215,400 122,941,215,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,274,129,002 -94,864,278,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 278,323,000 278,323,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,323,000 -278,323,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,250,000,000 71,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,250,000,000 71,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,733,352,002 9,881,977,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,733,352,002 9,881,977,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,296,203,480 154,698,815,030
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,146,559,103 4,495,576,830
I. Nợ ngắn hạn 4,046,559,103 4,395,576,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,022,336,807 2,478,838,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 338,574,869 154,773,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,392,546 165,808,915
4. Phải trả người lao động 563,919,434 571,430,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 861,180,465 785,520,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 194,162,739 221,752,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,992,243 17,452,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,149,644,377 150,203,238,200
I. Vốn chủ sở hữu 166,149,644,377 150,203,238,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,724,750,000 129,724,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 129,724,750,000 129,724,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,524,000 99,524,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,572,220,798 95,572,220,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -59,246,850,421 -75,193,256,598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -55,167,947,317 -73,688,583,315
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,078,903,104 -1,504,673,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,296,203,480 154,698,815,030
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.