MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 470,000,855,053 552,031,936,348 545,306,810,163 521,953,730,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,974,825,678 42,638,297,681 24,697,564,053 30,977,658,734
1. Tiền 5,974,825,678 42,638,297,681 24,697,564,053 14,072,658,734
2. Các khoản tương đương tiền 16,905,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 287,323,504,819 326,046,570,553 335,937,403,962 292,908,931,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,876,283,085 83,510,283,939 99,167,555,186 60,343,538,426
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,669,756,632 241,712,607,186 234,795,035,220 235,055,264,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -230,000,000 106,510,013
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,255,188,325 3,194,817,069 4,575,951,197 3,789,130,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,478,875,971 -5,372,290,389 -5,372,290,389 -6,798,599,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,001,152,748 3,001,152,748 3,001,152,748 413,088,452
IV. Hàng tồn kho 171,179,448,067 178,390,363,290 179,881,097,686 191,342,323,341
1. Hàng tồn kho 171,485,417,605 178,696,332,828 180,187,067,224 193,977,235,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -305,969,538 -305,969,538 -305,969,538 -2,634,912,539
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,523,076,489 4,956,704,824 4,790,744,462 6,724,817,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 526,866,539 642,179,451 357,769,171 276,532,414
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,995,716,959 4,313,585,666 4,432,482,300 6,026,894,361
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 492,991 939,707 492,991 421,390,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,397,219,383 188,439,732,537 196,171,991,096 210,269,243,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,490,046,751
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 15,623,247,251
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,366,799,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,500,000,000
II.Tài sản cố định 117,926,340,606 113,083,974,956 109,294,692,351 103,996,678,051
1. Tài sản cố định hữu hình 117,705,906,778 112,904,092,251 108,066,907,139 102,853,886,424
- Nguyên giá 387,663,521,000 387,765,089,182 383,942,982,031 351,232,363,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,957,614,222 -274,860,996,931 -275,876,074,892 -248,378,476,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 220,433,828 179,882,705 1,227,785,212 1,142,791,627
- Nguyên giá 3,519,973,998 3,519,973,998 4,639,933,998 4,639,933,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,299,540,170 -3,340,091,293 -3,412,148,786 -3,497,142,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,211,106,371 37,609,910,774 47,390,389,528 52,606,355,038
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,211,106,371 37,609,910,774 47,390,389,528 52,606,355,038
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,336,701,068 23,936,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,336,701,068 23,936,701,068 27,336,701,068 27,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,923,071,338 13,809,145,739 12,150,208,149 9,839,462,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,923,071,338 13,809,145,739 12,150,208,149 9,839,462,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,398,074,436 740,471,668,885 741,478,801,259 732,222,974,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 345,468,769,109 431,568,047,113 421,937,741,334 417,556,449,941
I. Nợ ngắn hạn 340,278,267,389 391,477,545,393 378,886,981,919 370,305,690,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,024,348,635 49,253,390,820 34,301,183,188 36,960,287,142
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,699,162,835 18,752,278,790 14,917,130,826 13,055,226,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 717,695,767 1,085,603,851 838,934,985 278,268,551
4. Phải trả người lao động 1,507,352,383 748,941,851 8,894,412,307 4,417,324,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,706,015 1,500,000,000 407,312,373 372,602,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,599,790,747 6,760,681,078 29,229,056,711 7,193,171,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,414,406,966 312,504,844,962 289,251,545,175 307,717,005,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750,000,000 222,602,313
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 171,804,041 871,804,041 824,804,041 311,804,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,190,501,720 40,090,501,720 43,050,759,415 47,250,759,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,190,501,720 40,090,501,720 43,050,759,415 47,250,759,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,929,305,327 308,903,621,772 319,541,059,925 314,666,524,682
I. Vốn chủ sở hữu 309,929,305,327 308,903,621,772 319,541,059,925 314,666,524,682
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,622,298
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,064,305,327 98,023,999,474 108,676,059,925 103,801,524,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,071,391,183 65,371,391,183 65,371,391,183 103,450,828,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,992,914,144 32,652,608,291 43,304,668,742 350,696,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,398,074,436 740,471,668,885 741,478,801,259 732,222,974,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.