MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,222,927,805 53,143,619,045 22,535,381,982 146,007,684,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,222,927,805 53,143,619,045 22,535,381,982 146,007,684,626
4. Giá vốn hàng bán 9,785,004,052 46,896,564,532 21,203,951,835 131,836,789,676
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,437,923,753 6,247,054,513 1,331,430,147 14,170,894,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,199,988,541 3,362,137,456 2,363,072,938 3,915,684,373
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,500,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,053,808,607 6,968,021,218 3,129,063,045 7,134,927,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,584,103,687 2,641,170,751 548,940,040 10,951,651,912
12. Thu nhập khác 4,737,940,209 6,739,525,344 13,221,005,132 2,513,983,059
13. Chi phí khác 2,520,193,557 3,296,728,362 2,888,996,688 2,288,018,444
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,217,746,652 3,442,796,982 10,332,008,444 225,964,615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,801,850,339 6,083,967,733 10,880,948,484 11,177,616,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,560,370,068 1,216,793,547 2,176,189,697 2,274,461,585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,241,480,271 4,867,174,186 8,704,758,787 8,903,154,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,241,480,271 4,867,174,186 8,704,758,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,016 792 1,288 1,318
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.