TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
515,802,754,311 |
499,745,825,944 |
485,803,449,252 |
538,764,436,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,565,093,988 |
99,266,689,628 |
77,579,646,811 |
85,286,440,440 |
|
1. Tiền |
3,965,823,237 |
9,881,577,354 |
4,846,311,621 |
28,286,440,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,599,270,751 |
89,385,112,274 |
72,733,335,190 |
57,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,700,000,000 |
42,123,835,616 |
42,123,835,616 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,700,000,000 |
42,123,835,616 |
42,123,835,616 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,467,121,632 |
122,574,202,211 |
112,177,794,114 |
182,700,769,240 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,035,513,899 |
80,862,555,453 |
75,488,554,518 |
139,920,514,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,050,334,055 |
24,055,351,408 |
19,662,121,685 |
29,311,731,482 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,381,273,678 |
21,257,967,326 |
20,628,789,887 |
17,070,195,245 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-3,601,671,976 |
-3,601,671,976 |
-3,601,671,976 |
|
IV. Hàng tồn kho |
235,896,169,618 |
235,781,098,489 |
252,535,487,770 |
251,777,226,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,793,449,618 |
237,678,378,489 |
254,432,767,770 |
253,674,506,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,897,280,000 |
-1,897,280,000 |
-1,897,280,000 |
-1,897,280,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,174,369,073 |
|
1,386,684,941 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,174,369,073 |
|
1,386,684,941 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,462,933,850 |
399,680,260,352 |
395,693,481,323 |
334,725,120,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,839,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,839,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,639,614,000 |
57,611,556,363 |
56,581,529,559 |
52,679,779,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,670,407,454 |
45,642,349,817 |
44,612,323,013 |
43,584,265,376 |
|
- Nguyên giá |
104,593,463,534 |
104,593,463,534 |
104,593,463,534 |
104,593,463,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,923,056,080 |
-58,951,113,717 |
-59,981,140,521 |
-61,009,198,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,969,206,546 |
11,969,206,546 |
11,969,206,546 |
9,095,513,962 |
|
- Nguyên giá |
12,002,066,546 |
12,002,066,546 |
12,002,066,546 |
9,128,373,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
258,184,292,100 |
257,429,676,239 |
254,472,924,014 |
197,261,313,822 |
|
- Nguyên giá |
318,159,947,053 |
320,362,083,417 |
320,362,083,417 |
258,236,481,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,975,654,953 |
-62,932,407,178 |
-65,889,159,403 |
-60,975,167,575 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,577,954,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,577,954,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
366,573,000 |
366,573,000 |
366,573,000 |
366,573,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
366,573,000 |
366,573,000 |
366,573,000 |
366,573,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
917,265,688,161 |
899,426,086,296 |
881,496,930,575 |
873,489,556,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
333,779,447,612 |
357,223,533,303 |
330,589,618,795 |
313,679,090,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,101,339,052 |
298,235,382,743 |
271,739,297,611 |
254,872,013,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,637,791,500 |
43,711,574,124 |
43,788,214,220 |
51,980,076,370 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,084,293,091 |
49,014,221,688 |
55,653,241,848 |
42,350,143,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,042,214,811 |
6,529,319,408 |
7,398,282,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,371,267,820 |
6,456,587,651 |
4,377,182,611 |
9,846,221,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,954,788,596 |
|
1,272,752,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
937,034,094 |
4,439,219,753 |
2,645,267,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,284,781,863 |
143,920,671,614 |
109,609,725,606 |
92,433,392,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,723,204,778 |
47,198,290,165 |
47,342,394,165 |
46,945,878,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,678,108,560 |
58,988,150,560 |
58,850,321,184 |
58,807,077,184 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,301,596,670 |
31,301,596,670 |
31,301,596,670 |
31,301,596,670 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,408,511,890 |
4,718,553,890 |
4,580,724,514 |
4,537,480,514 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
583,486,240,549 |
542,202,552,993 |
550,907,311,780 |
559,810,466,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
583,486,240,549 |
542,202,552,993 |
550,907,311,780 |
559,810,466,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,699,920,000 |
245,699,920,000 |
270,269,070,000 |
270,269,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,699,920,000 |
245,699,920,000 |
270,269,070,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,029,199,589 |
19,948,594,078 |
19,948,594,078 |
19,948,594,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,538,292,999 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
312,218,827,961 |
276,554,038,915 |
260,689,647,702 |
269,592,802,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
236,783,402,801 |
266,437,984,813 |
241,868,834,813 |
241,868,834,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,435,425,160 |
10,116,054,102 |
18,820,812,889 |
27,723,967,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
917,265,688,161 |
899,426,086,296 |
881,496,930,575 |
873,489,556,972 |
|