MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần X20 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,675,963,320 210,864,124,307 403,911,852,403 367,935,899,890
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,675,963,320 210,864,124,307 403,911,852,403 367,935,899,890
4. Giá vốn hàng bán 116,531,211,705 184,276,480,263 342,562,450,289 316,670,815,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,144,751,615 26,587,644,044 61,349,402,114 51,265,084,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,287,939,295 650,481,974 273,328,724 237,252,112
7. Chi phí tài chính 16,296,802 62,569,151 10,473,196 1,091,588,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,802,953 55,531,085 -35,358,916 1,091,588,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,658,300,324 2,999,995,906 11,254,021,974 3,796,526,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,779,692,048 24,471,268,363 37,980,989,852 33,522,228,774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,978,401,736 -295,707,402 12,377,245,816 13,091,993,333
12. Thu nhập khác 51,544,543 89,343,118 91,704,108 40,349,470
13. Chi phí khác 421,481,099 265,543,537 596,777,791 907,625,090
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -369,936,556 -176,200,419 -505,073,683 -867,275,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,608,465,180 -471,907,821 11,872,172,133 12,224,717,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 571,303,503 815,002,029 3,077,628,180 3,954,626,030
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,609,326 -602,550,787
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,026,552,351 -1,286,909,850 9,397,094,740 8,270,091,683
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,026,552,351 -1,286,909,850 9,397,094,740 8,270,091,683
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.