1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,675,963,320 |
210,864,124,307 |
403,911,852,403 |
367,935,899,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,675,963,320 |
210,864,124,307 |
403,911,852,403 |
367,935,899,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,531,211,705 |
184,276,480,263 |
342,562,450,289 |
316,670,815,135 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,144,751,615 |
26,587,644,044 |
61,349,402,114 |
51,265,084,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,287,939,295 |
650,481,974 |
273,328,724 |
237,252,112 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,296,802 |
62,569,151 |
10,473,196 |
1,091,588,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,802,953 |
55,531,085 |
-35,358,916 |
1,091,588,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,658,300,324 |
2,999,995,906 |
11,254,021,974 |
3,796,526,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,779,692,048 |
24,471,268,363 |
37,980,989,852 |
33,522,228,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,978,401,736 |
-295,707,402 |
12,377,245,816 |
13,091,993,333 |
|
12. Thu nhập khác |
51,544,543 |
89,343,118 |
91,704,108 |
40,349,470 |
|
13. Chi phí khác |
421,481,099 |
265,543,537 |
596,777,791 |
907,625,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-369,936,556 |
-176,200,419 |
-505,073,683 |
-867,275,620 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,608,465,180 |
-471,907,821 |
11,872,172,133 |
12,224,717,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
571,303,503 |
815,002,029 |
3,077,628,180 |
3,954,626,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,609,326 |
|
-602,550,787 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,026,552,351 |
-1,286,909,850 |
9,397,094,740 |
8,270,091,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,026,552,351 |
-1,286,909,850 |
9,397,094,740 |
8,270,091,683 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|