MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 234,842,341,360 173,612,184,081 208,355,434,759 258,315,810,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 234,842,341,360 173,612,184,081 208,355,434,759 258,315,810,070
4. Giá vốn hàng bán 206,127,572,160 155,159,051,209 195,343,587,298 233,538,021,246
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,714,769,200 18,453,132,872 13,011,847,461 24,777,788,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,737,560,766 5,787,162,606 6,671,456,155 4,674,413,882
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 730,165,672 -382,241,749 151,222,294 -121,317,875
9. Chi phí bán hàng 585,775,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,350,073,613 4,221,387,575 5,660,304,041 6,649,748,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,832,422,025 19,636,666,154 14,174,221,869 22,095,361,554
12. Thu nhập khác 98,952,532 50,302,353 35,878,160 28,156,420
13. Chi phí khác 442,426,431 444,075,071 620,265,167 644,258,681
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -343,473,899 -393,772,718 -584,387,007 -616,102,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,488,948,126 19,242,893,436 13,589,834,862 21,479,259,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,727,457,225 2,093,077,565 3,674,406,264 1,093,818,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 93,096,307 406,440,868 -1,231,154,323 177,116,849
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,668,394,594 16,743,375,003 11,146,582,921 20,208,324,375
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,668,394,594 16,743,375,003 20,208,324,375
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,732 1,054 668 1,286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.