MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,216,271,224 447,363,275,430 464,564,359,197 446,086,440,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,532,454,689 70,179,380,690 31,565,199,965 61,396,983,767
1. Tiền 622,454,689 274,380,690 295,199,965 106,983,767
2. Các khoản tương đương tiền 100,910,000,000 69,905,000,000 31,270,000,000 61,290,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,719,000,000 262,034,000,000 314,787,000,000 251,214,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 178,719,000,000 262,034,000,000 314,787,000,000 251,214,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,928,412,982 36,692,562,028 28,603,936,466 54,976,957,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,098,736,731 26,068,875,777 14,469,816,100 44,394,221,273
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,447,355,719 1,025,118,590 926,749,338 1,150,196,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,382,320,532 9,598,567,661 13,207,371,028 9,432,539,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,857,445,715 77,043,699,616 88,724,432,126 77,500,199,681
1. Hàng tồn kho 86,623,623,425 78,834,821,036 90,232,090,842 79,051,151,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,766,177,710 -1,791,121,420 -1,507,658,716 -1,550,952,044
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,178,957,838 1,413,633,096 883,790,640 998,299,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,143,702,930 1,413,633,096 883,790,640 998,299,473
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,254,908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 471,005,271,469 472,252,749,429 455,592,889,060 470,199,660,659
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 392,287,006,611 389,355,206,883 359,130,380,546 341,558,345,980
1. Tài sản cố định hữu hình 392,287,006,611 389,355,206,883 359,130,380,546 341,558,345,980
- Nguyên giá 1,020,776,959,910 1,034,756,716,436 1,021,242,701,737 1,025,753,120,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -628,489,953,299 -645,401,509,553 -662,112,321,191 -684,194,774,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,789,626,824 2,617,543,863 2,445,460,902 2,273,377,940
- Nguyên giá 9,386,489,186 9,386,489,186 9,386,489,186 4,011,843,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,596,862,362 -6,768,945,323 -6,941,028,284 -1,738,465,430
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,051,445,087 1,051,748,959 13,719,483,510 13,615,685,892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,051,445,087 1,051,748,959 13,719,483,510 13,615,685,892
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,003,757,544 61,274,723,216 61,250,481,467 90,721,703,761
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,223,042,144 37,752,007,816 37,369,766,067 37,520,988,361
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,980,715,400 13,980,715,400 13,980,715,400 13,980,715,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 9,542,000,000 9,900,000,000 39,220,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,873,435,403 17,953,526,508 19,047,082,635 22,030,547,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,900,074,161 16,073,261,573 17,573,258,568 19,325,568,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,973,361,242 1,880,264,935 1,473,824,067 2,704,978,390
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 878,221,542,693 919,616,024,859 920,157,248,257 916,286,101,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,096,318,480 170,030,933,748 155,358,910,573 156,371,308,833
I. Nợ ngắn hạn 131,675,304,686 163,457,445,834 148,785,422,659 149,743,172,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,614,016,584 15,104,359,620 8,198,078,429 23,477,217,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 885,294 4,443,294 638,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,969,271,030 114,007,034,180 109,639,623,993 92,278,937,771
4. Phải trả người lao động 8,275,646,464 10,890,591,392 7,914,074,739 9,923,282,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,703,612,034 6,627,125,119 5,960,787,358 5,611,566,689
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,231,687,405 10,834,694,871 9,623,022,490 9,542,971,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,880,185,875 5,989,197,358 7,449,197,356 8,909,197,359
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,421,013,794 6,573,487,914 6,573,487,914 6,628,135,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,500,000 203,974,120 203,974,120 203,974,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,369,513,794 6,369,513,794 6,369,513,794 6,424,161,794
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 740,125,224,213 749,585,091,111 764,798,337,684 759,914,792,170
I. Vốn chủ sở hữu 740,125,224,213 749,585,091,111 764,798,337,684 759,914,792,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 376,114,278,905 385,574,145,803 400,787,392,376 395,903,846,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,419,056,336 336,726,665,782 336,064,893,814 336,726,665,782
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,695,222,569 48,847,480,021 64,722,498,562 59,177,181,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 878,221,542,693 919,616,024,859 920,157,248,257 916,286,101,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.