TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,119,597,123 |
|
|
282,572,129,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
424,826,188 |
|
|
69,304,579,464 |
|
1. Tiền |
424,826,188 |
|
|
259,579,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
69,045,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,920,000,000 |
|
|
110,629,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,920,000,000 |
|
|
110,629,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,635,558,656 |
|
|
26,631,758,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,722,396,759 |
|
|
21,752,876,127 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,349,728,864 |
|
|
2,088,635,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,563,433,033 |
|
|
2,790,247,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,633,955,456 |
|
|
75,343,668,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,377,454,909 |
|
|
77,071,836,837 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,743,499,453 |
|
|
-1,728,168,377 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
505,256,823 |
|
|
663,123,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
505,256,823 |
|
|
663,123,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
615,267,529,862 |
|
|
565,449,750,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
537,133,934,455 |
|
|
490,566,516,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
537,133,934,455 |
|
|
490,566,516,994 |
|
- Nguyên giá |
981,845,894,041 |
|
|
986,462,114,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-444,711,959,586 |
|
|
-495,895,597,667 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,881,710 |
|
|
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,881,710 |
|
|
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,507,431,434 |
|
|
4,691,023,488 |
|
- Nguyên giá |
12,588,185,818 |
|
|
12,588,185,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,080,754,384 |
|
|
-7,897,162,330 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,189,836,129 |
|
|
1,439,940,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,189,836,129 |
|
|
1,439,940,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,419,505,356 |
|
|
53,328,671,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,603,200,716 |
|
|
37,192,769,518 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,135,902,200 |
|
|
16,135,902,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-319,597,560 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,013,822,488 |
|
|
15,423,597,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,131,459,697 |
|
|
13,542,507,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,882,362,791 |
|
|
1,881,090,324 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
824,387,126,985 |
|
|
848,021,880,275 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,366,207,285 |
|
|
165,322,059,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,544,073,414 |
|
|
158,226,875,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,614,473,203 |
|
|
19,936,600,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,455,289 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,941,190,684 |
|
|
92,808,867,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,996,644,796 |
|
|
8,250,858,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,267,199,861 |
|
|
8,953,980,196 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,630,349,923 |
|
|
9,216,533,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,178,886,904 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,913,872,754 |
|
|
19,060,036,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,822,133,871 |
|
|
7,095,183,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
251,500,000 |
|
|
524,550,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,570,633,871 |
|
|
6,570,633,871 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
648,020,919,700 |
|
|
682,699,820,406 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
648,020,919,700 |
|
|
682,699,820,406 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
|
|
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
|
|
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
284,009,974,392 |
|
|
318,688,875,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,345,709,236 |
|
|
24,757,128,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,664,265,156 |
|
|
293,931,746,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
824,387,126,985 |
|
|
848,021,880,275 |
|