1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,140,152,620 |
34,446,114,069 |
36,784,223,617 |
34,888,040,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,140,152,620 |
34,446,114,069 |
36,784,223,617 |
34,888,040,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,958,391,456 |
14,288,548,515 |
13,634,460,686 |
13,217,581,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,181,761,164 |
20,157,565,554 |
23,149,762,931 |
21,670,459,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,605,314,879 |
3,051,917,427 |
3,331,400,369 |
3,328,461,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,722,943,316 |
3,886,156,616 |
4,014,881,405 |
7,051,007,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,064,132,727 |
19,323,326,365 |
22,466,281,895 |
17,947,912,694 |
|
12. Thu nhập khác |
962,962,776 |
1,118,278,049 |
1,267,925,093 |
1,386,653,862 |
|
13. Chi phí khác |
90,092,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
872,870,776 |
1,118,278,049 |
1,267,925,093 |
1,386,653,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,937,003,503 |
20,441,604,414 |
23,734,206,988 |
19,334,566,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,990,700,701 |
4,136,223,988 |
4,801,028,078 |
4,037,685,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,946,302,802 |
16,305,380,426 |
18,933,178,910 |
15,296,881,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,946,302,802 |
16,305,380,426 |
18,933,178,910 |
15,296,881,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,496 |
5,640 |
6,691 |
2,878 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|