TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,377,578,807 |
229,696,758,988 |
251,424,542,776 |
255,661,059,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,613,772,410 |
5,529,277,235 |
21,719,607,814 |
44,135,534,645 |
|
1. Tiền |
5,613,772,410 |
5,529,277,235 |
3,719,607,814 |
20,935,534,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
18,000,000,000 |
23,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
190,980,000,000 |
211,980,000,000 |
216,770,000,000 |
200,270,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,980,000,000 |
211,980,000,000 |
216,770,000,000 |
200,270,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,046,693,828 |
10,435,376,244 |
11,469,981,155 |
8,436,735,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,201,495,050 |
4,567,153,005 |
5,242,014,555 |
4,508,748,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,996,790 |
4,093,282,888 |
4,186,522,022 |
2,169,504,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,834,326,813 |
1,934,065,176 |
2,200,569,403 |
1,926,874,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,124,825 |
-159,124,825 |
-159,124,825 |
-168,392,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,012,000 |
13,812,000 |
13,212,000 |
99,216,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,012,000 |
13,812,000 |
13,212,000 |
99,216,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,722,100,569 |
1,738,293,509 |
1,451,741,807 |
2,719,573,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
196,358,144 |
314,391,298 |
261,595,417 |
901,121,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,525,742,425 |
1,423,902,211 |
1,190,146,390 |
1,818,451,426 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,613,329,125 |
25,522,364,498 |
27,224,806,906 |
28,543,923,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,509,194,357 |
24,098,323,514 |
23,449,521,525 |
26,643,079,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,244,522,933 |
22,918,982,839 |
22,355,511,599 |
25,424,039,484 |
|
- Nguyên giá |
87,872,360,297 |
88,477,854,806 |
88,894,313,676 |
92,338,518,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,627,837,364 |
-65,558,871,967 |
-66,538,802,077 |
-66,914,478,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,264,671,424 |
1,179,340,675 |
1,094,009,926 |
1,219,040,178 |
|
- Nguyên giá |
4,623,304,390 |
4,623,304,390 |
4,623,304,390 |
4,835,304,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,358,632,966 |
-3,443,963,715 |
-3,529,294,464 |
-3,616,264,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
395,705,968 |
745,125,524 |
3,024,025,690 |
1,113,801,117 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
395,705,968 |
745,125,524 |
3,024,025,690 |
1,113,801,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
708,428,800 |
678,915,460 |
751,259,691 |
787,042,848 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
708,428,800 |
678,915,460 |
751,259,691 |
787,042,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,990,907,932 |
255,219,123,486 |
278,649,349,682 |
284,204,982,878 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,340,334,035 |
38,969,169,163 |
45,672,216,449 |
81,292,307,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,342,678,161 |
34,838,438,289 |
41,423,710,575 |
77,052,451,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,323,599 |
142,791,559 |
107,695,037 |
318,033,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,292,389 |
23,086,192 |
62,933,309 |
26,289,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,419,858,859 |
12,722,372,125 |
16,506,262,512 |
4,981,118,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,884,934,176 |
10,260,300,692 |
13,323,097,808 |
14,328,169,105 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
417,167,273 |
|
54,334,360 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
160,425,217 |
214,745,848 |
154,871,292 |
380,556,127 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,615,034,750 |
4,904,279,975 |
5,002,431,308 |
42,987,090,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,700,641,898 |
6,570,861,898 |
6,212,084,949 |
14,031,195,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,997,655,874 |
4,130,730,874 |
4,248,505,874 |
4,239,855,874 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,997,655,874 |
4,130,730,874 |
4,248,505,874 |
4,239,855,874 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,650,573,897 |
216,249,954,323 |
232,977,133,233 |
202,912,675,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,650,573,897 |
216,249,954,323 |
232,977,133,233 |
202,912,675,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
118,927,026,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,723,547,292 |
72,322,927,718 |
89,050,106,628 |
58,985,648,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,983,244,490 |
46,983,244,490 |
46,983,244,490 |
47,223,101,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,740,302,802 |
25,339,683,228 |
42,066,862,138 |
11,762,547,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,990,907,932 |
255,219,123,486 |
278,649,349,682 |
284,204,982,878 |
|