MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 631,364,870,180 804,365,586,727 471,612,781,848 749,262,230,064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 631,364,870,180 804,365,586,727 471,612,781,848 749,262,230,064
4. Giá vốn hàng bán 592,412,515,336 768,193,730,205 438,534,857,685 719,906,755,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,952,354,844 36,171,856,522 33,077,924,163 29,355,474,587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 289,174,374 1,273,452,932 730,464,195 4,156,423,475
7. Chi phí tài chính 15,950,567,900 19,364,372,449 17,533,764,051 9,145,683,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,914,078,208 19,045,407,996 17,484,758,436 8,887,139,950
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,379,786,717 5,547,417,591 5,242,529,098 6,667,045,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,411,377,732 5,741,130,905 4,540,478,081 11,253,714,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,499,796,869 6,792,388,509 6,491,617,128 6,445,454,397
12. Thu nhập khác 739 1,186,378,944 1,140 421,616,281
13. Chi phí khác 20,547,813 -11,637,760 3,196 494,102,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,547,074 1,198,016,704 -2,056 -72,485,955
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,479,249,795 7,990,405,213 6,491,615,072 6,372,968,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,492,639,279 3,220,810,618 1,349,989,745 1,436,325,771
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,986,610,516 4,769,594,595 5,141,625,327 4,936,642,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,987,709,228 4,765,594,680 5,133,242,075 4,927,599,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,098,712 3,999,915 8,383,252 9,043,165
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 434 193 34 84
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.