1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
631,364,870,180 |
804,365,586,727 |
471,612,781,848 |
749,262,230,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
631,364,870,180 |
804,365,586,727 |
471,612,781,848 |
749,262,230,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
592,412,515,336 |
768,193,730,205 |
438,534,857,685 |
719,906,755,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,952,354,844 |
36,171,856,522 |
33,077,924,163 |
29,355,474,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
289,174,374 |
1,273,452,932 |
730,464,195 |
4,156,423,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,950,567,900 |
19,364,372,449 |
17,533,764,051 |
9,145,683,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,914,078,208 |
19,045,407,996 |
17,484,758,436 |
8,887,139,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,379,786,717 |
5,547,417,591 |
5,242,529,098 |
6,667,045,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,411,377,732 |
5,741,130,905 |
4,540,478,081 |
11,253,714,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,499,796,869 |
6,792,388,509 |
6,491,617,128 |
6,445,454,397 |
|
12. Thu nhập khác |
739 |
1,186,378,944 |
1,140 |
421,616,281 |
|
13. Chi phí khác |
20,547,813 |
-11,637,760 |
3,196 |
494,102,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,547,074 |
1,198,016,704 |
-2,056 |
-72,485,955 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,479,249,795 |
7,990,405,213 |
6,491,615,072 |
6,372,968,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,492,639,279 |
3,220,810,618 |
1,349,989,745 |
1,436,325,771 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,986,610,516 |
4,769,594,595 |
5,141,625,327 |
4,936,642,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,987,709,228 |
4,765,594,680 |
5,133,242,075 |
4,927,599,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,098,712 |
3,999,915 |
8,383,252 |
9,043,165 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
434 |
193 |
34 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|