MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,084,774,060,479 1,356,890,159,314 1,344,695,423,990 1,454,403,419,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,627,463,658 255,142,099,869 58,014,314,465 62,723,112,289
1. Tiền 10,627,463,658 211,713,092,725 21,085,307,321 24,480,079,111
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 43,429,007,144 36,929,007,144 38,243,033,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,999,457,055 57,317,712,230 49,417,712,230 116,442,057,462
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,999,457,055 57,317,712,230 49,417,712,230 116,442,057,462
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,894,542,787 563,573,058,536 594,084,373,315 607,351,745,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 286,269,636,634 527,868,799,823 558,265,348,338 603,224,239,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,874,906,153 33,724,258,713 33,839,024,977 1,267,506,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,750,000,000 1,980,000,000 1,980,000,000 2,860,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 572,224,659,502 474,279,837,633 637,512,037,937 660,734,074,870
1. Hàng tồn kho 572,224,659,502 474,279,837,633 637,512,037,937 660,734,074,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,027,937,477 6,577,451,046 5,666,986,043 7,152,428,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,083,701,544 3,093,543,063 3,930,757,684 3,758,109,522
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,944,235,933 3,481,070,939 1,736,228,359 3,394,319,141
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,837,044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 285,856,330,121 296,581,116,533 309,269,691,079 229,459,480,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,340,964,331 92,583,273,828 92,207,794,984 12,371,869,417
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,340,964,331 12,583,273,828 12,207,794,984 12,371,869,417
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,543,561,879 168,954,539,255 162,353,371,189 162,807,818,994
1. Tài sản cố định hữu hình 58,575,318,609 61,748,828,494 58,805,129,041 57,380,327,460
- Nguyên giá 128,958,410,463 139,927,891,616 142,142,352,311 146,708,950,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,383,091,854 -78,179,063,122 -83,337,223,270 -89,328,622,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 48,227,773,357 53,632,962,367 50,143,215,273 52,190,186,178
- Nguyên giá 70,288,986,001 73,519,394,046 72,938,394,046 76,414,314,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,061,212,644 -19,886,431,679 -22,795,178,773 -24,224,127,868
3. Tài sản cố định vô hình 53,740,469,913 53,572,748,394 53,405,026,875 53,237,305,356
- Nguyên giá 55,920,849,660 55,920,849,660 55,920,849,660 55,920,849,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,180,379,747 -2,348,101,266 -2,515,822,785 -2,683,544,304
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,119,976,019 1,440,167,827 1,671,921,577 1,671,921,577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,119,976,019 1,440,167,827 1,671,921,577 1,671,921,577
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,982,786,853 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,213,147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,869,041,039 3,603,135,623 3,036,603,329 2,607,870,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,869,041,039 3,603,135,623 3,036,603,329 2,607,870,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,370,630,390,600 1,653,471,275,847 1,653,965,115,069 1,683,862,899,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,096,259,343,197 1,172,780,379,890 1,168,422,593,785 1,193,383,735,657
I. Nợ ngắn hạn 1,057,109,597,821 1,121,665,894,437 1,118,400,910,563 1,155,372,293,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 381,782,581,110 360,724,190,207 338,524,022,455 339,596,895,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 434,470,133 959,004,773
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,622,160,191 11,802,824,490 11,125,934,984 7,074,415,308
4. Phải trả người lao động 2,818,173,407 2,558,573,322 2,798,932,498 3,410,947,466
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,591,084,229 610,805,629
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,053,261,115 557,450,050 1,183,301,056 1,449,616,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 659,375,041,998 742,985,392,139 762,911,869,437 800,848,228,355
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,458,380,000 1,446,380,000 1,422,380,000 1,422,380,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,149,745,376 51,114,485,453 50,021,683,222 38,011,442,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,314,125,591 951,410,936 795,693,714 670,932,267
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,835,619,785 50,163,074,517 49,225,989,508 37,340,510,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 274,371,047,403 480,690,895,957 485,542,521,284 490,479,163,955
I. Vốn chủ sở hữu 274,371,047,403 480,690,895,957 485,542,521,284 490,479,163,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 230,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 230,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000 430,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,193,058,895 5,193,058,895 4,903,058,895 4,903,058,895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,844,295,227 45,160,143,866 50,293,385,941 55,220,985,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,406,839,958 30,406,839,958 30,406,839,958 30,406,839,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,437,455,269 14,753,303,908 19,886,545,983 24,814,145,489
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 333,693,281 337,693,196 346,076,448 355,119,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,370,630,390,600 1,653,471,275,847 1,653,965,115,069 1,683,862,899,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.