TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,084,774,060,479 |
1,356,890,159,314 |
1,344,695,423,990 |
1,454,403,419,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,627,463,658 |
255,142,099,869 |
58,014,314,465 |
62,723,112,289 |
|
1. Tiền |
10,627,463,658 |
211,713,092,725 |
21,085,307,321 |
24,480,079,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,000,000,000 |
43,429,007,144 |
36,929,007,144 |
38,243,033,178 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,999,457,055 |
57,317,712,230 |
49,417,712,230 |
116,442,057,462 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,999,457,055 |
57,317,712,230 |
49,417,712,230 |
116,442,057,462 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,894,542,787 |
563,573,058,536 |
594,084,373,315 |
607,351,745,965 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
286,269,636,634 |
527,868,799,823 |
558,265,348,338 |
603,224,239,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,874,906,153 |
33,724,258,713 |
33,839,024,977 |
1,267,506,732 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,750,000,000 |
1,980,000,000 |
1,980,000,000 |
2,860,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
572,224,659,502 |
474,279,837,633 |
637,512,037,937 |
660,734,074,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
572,224,659,502 |
474,279,837,633 |
637,512,037,937 |
660,734,074,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,027,937,477 |
6,577,451,046 |
5,666,986,043 |
7,152,428,663 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,083,701,544 |
3,093,543,063 |
3,930,757,684 |
3,758,109,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,944,235,933 |
3,481,070,939 |
1,736,228,359 |
3,394,319,141 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,837,044 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,856,330,121 |
296,581,116,533 |
309,269,691,079 |
229,459,480,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,340,964,331 |
92,583,273,828 |
92,207,794,984 |
12,371,869,417 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,340,964,331 |
12,583,273,828 |
12,207,794,984 |
12,371,869,417 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,543,561,879 |
168,954,539,255 |
162,353,371,189 |
162,807,818,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,575,318,609 |
61,748,828,494 |
58,805,129,041 |
57,380,327,460 |
|
- Nguyên giá |
128,958,410,463 |
139,927,891,616 |
142,142,352,311 |
146,708,950,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,383,091,854 |
-78,179,063,122 |
-83,337,223,270 |
-89,328,622,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,227,773,357 |
53,632,962,367 |
50,143,215,273 |
52,190,186,178 |
|
- Nguyên giá |
70,288,986,001 |
73,519,394,046 |
72,938,394,046 |
76,414,314,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,061,212,644 |
-19,886,431,679 |
-22,795,178,773 |
-24,224,127,868 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,740,469,913 |
53,572,748,394 |
53,405,026,875 |
53,237,305,356 |
|
- Nguyên giá |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
55,920,849,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,180,379,747 |
-2,348,101,266 |
-2,515,822,785 |
-2,683,544,304 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,119,976,019 |
1,440,167,827 |
1,671,921,577 |
1,671,921,577 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,119,976,019 |
1,440,167,827 |
1,671,921,577 |
1,671,921,577 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,982,786,853 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,213,147 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,869,041,039 |
3,603,135,623 |
3,036,603,329 |
2,607,870,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,869,041,039 |
3,603,135,623 |
3,036,603,329 |
2,607,870,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,370,630,390,600 |
1,653,471,275,847 |
1,653,965,115,069 |
1,683,862,899,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,096,259,343,197 |
1,172,780,379,890 |
1,168,422,593,785 |
1,193,383,735,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,057,109,597,821 |
1,121,665,894,437 |
1,118,400,910,563 |
1,155,372,293,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
381,782,581,110 |
360,724,190,207 |
338,524,022,455 |
339,596,895,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
434,470,133 |
959,004,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,622,160,191 |
11,802,824,490 |
11,125,934,984 |
7,074,415,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,818,173,407 |
2,558,573,322 |
2,798,932,498 |
3,410,947,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,591,084,229 |
|
610,805,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,053,261,115 |
557,450,050 |
1,183,301,056 |
1,449,616,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
659,375,041,998 |
742,985,392,139 |
762,911,869,437 |
800,848,228,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,458,380,000 |
1,446,380,000 |
1,422,380,000 |
1,422,380,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,149,745,376 |
51,114,485,453 |
50,021,683,222 |
38,011,442,385 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,314,125,591 |
951,410,936 |
795,693,714 |
670,932,267 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,835,619,785 |
50,163,074,517 |
49,225,989,508 |
37,340,510,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
274,371,047,403 |
480,690,895,957 |
485,542,521,284 |
490,479,163,955 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
274,371,047,403 |
480,690,895,957 |
485,542,521,284 |
490,479,163,955 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,193,058,895 |
5,193,058,895 |
4,903,058,895 |
4,903,058,895 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,844,295,227 |
45,160,143,866 |
50,293,385,941 |
55,220,985,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,406,839,958 |
30,406,839,958 |
30,406,839,958 |
30,406,839,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,437,455,269 |
14,753,303,908 |
19,886,545,983 |
24,814,145,489 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
333,693,281 |
337,693,196 |
346,076,448 |
355,119,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,370,630,390,600 |
1,653,471,275,847 |
1,653,965,115,069 |
1,683,862,899,612 |
|