TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
739,564,404,210 |
|
|
631,326,834,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,099,874,588 |
|
|
3,392,269,125 |
|
1. Tiền |
40,099,874,588 |
|
|
3,392,269,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,123,573,312 |
|
|
392,832,307,668 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,573,910,364 |
|
|
389,263,990,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
880,581,564 |
|
|
875,923,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,669,081,384 |
|
|
2,692,393,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
268,696,674,977 |
|
|
210,971,011,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,696,674,977 |
|
|
210,971,011,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,644,281,333 |
|
|
24,131,246,636 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
585,937,048 |
|
|
1,111,167,094 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,665,716,334 |
|
|
22,205,344,357 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
392,627,951 |
|
|
814,735,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,130,073,369 |
|
|
265,424,555,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
|
|
70,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
|
|
70,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,878,093,782 |
|
|
23,668,972,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,596,040,983 |
|
|
21,697,370,328 |
|
- Nguyên giá |
49,673,315,155 |
|
|
49,713,515,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,077,274,172 |
|
|
-28,016,144,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,418,497,250 |
|
|
1,121,602,478 |
|
- Nguyên giá |
2,375,158,182 |
|
|
2,375,158,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-956,660,932 |
|
|
-1,253,555,704 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
863,555,549 |
|
|
850,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,239,593,360 |
|
|
1,239,593,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,037,811 |
|
|
-389,593,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
246,856,417,605 |
|
|
241,200,779,569 |
|
- Nguyên giá |
265,251,812,449 |
|
|
266,460,609,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,395,394,844 |
|
|
-25,259,830,396 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,325,561,982 |
|
|
484,803,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,313,308,579 |
|
|
484,803,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,253,403 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,013,694,477,579 |
|
|
896,751,390,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
606,466,185,096 |
|
|
493,025,042,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
556,545,787,926 |
|
|
444,148,668,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,294,251,588 |
|
|
130,704,541,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,561,496,310 |
|
|
1,935,493,977 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,563,783 |
|
|
504,467,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,780,355,804 |
|
|
5,794,531,912 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,834,113,632 |
|
|
3,686,659,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,838,859,532 |
|
|
3,013,477,485 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,506,854,090 |
|
|
15,549,032,826 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
412,425,000,000 |
|
|
283,893,750,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,053,293,187 |
|
|
-933,285,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,920,397,170 |
|
|
48,876,373,507 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,933,999,161 |
|
|
47,015,029,191 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,680,148,009 |
|
|
1,817,594,316 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
306,250,000 |
|
|
43,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,228,292,483 |
|
|
403,726,348,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,228,292,483 |
|
|
403,726,348,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,998,250,000 |
|
|
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,998,250,000 |
|
|
311,998,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,686,191,024 |
|
|
87,686,191,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,543,851,459 |
|
|
4,041,907,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,084,871,367 |
|
|
2,017,869,994 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,458,980,092 |
|
|
2,024,037,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,013,694,477,579 |
|
|
896,751,390,568 |
|