MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 739,564,404,210 631,326,834,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,099,874,588 3,392,269,125
1. Tiền 40,099,874,588 3,392,269,125
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,123,573,312 392,832,307,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,573,910,364 389,263,990,923
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 880,581,564 875,923,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,669,081,384 2,692,393,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 268,696,674,977 210,971,011,234
1. Hàng tồn kho 268,696,674,977 210,971,011,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,644,281,333 24,131,246,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 585,937,048 1,111,167,094
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,665,716,334 22,205,344,357
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 392,627,951 814,735,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,130,073,369 265,424,555,905
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,000,000 70,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000 70,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,878,093,782 23,668,972,806
1. Tài sản cố định hữu hình 23,596,040,983 21,697,370,328
- Nguyên giá 49,673,315,155 49,713,515,155
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,077,274,172 -28,016,144,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,418,497,250 1,121,602,478
- Nguyên giá 2,375,158,182 2,375,158,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -956,660,932 -1,253,555,704
3. Tài sản cố định vô hình 863,555,549 850,000,000
- Nguyên giá 1,239,593,360 1,239,593,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,037,811 -389,593,360
III. Bất động sản đầu tư 246,856,417,605 241,200,779,569
- Nguyên giá 265,251,812,449 266,460,609,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,395,394,844 -25,259,830,396
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,325,561,982 484,803,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,313,308,579 484,803,530
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,253,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,013,694,477,579 896,751,390,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 606,466,185,096 493,025,042,315
I. Nợ ngắn hạn 556,545,787,926 444,148,668,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,294,251,588 130,704,541,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,561,496,310 1,935,493,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,563,783 504,467,499
4. Phải trả người lao động 4,780,355,804 5,794,531,912
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,834,113,632 3,686,659,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,838,859,532 3,013,477,485
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,506,854,090 15,549,032,826
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 412,425,000,000 283,893,750,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,053,293,187 -933,285,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,920,397,170 48,876,373,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,933,999,161 47,015,029,191
7. Phải trả dài hạn khác 1,680,148,009 1,817,594,316
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 306,250,000 43,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,228,292,483 403,726,348,253
I. Vốn chủ sở hữu 407,228,292,483 403,726,348,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 311,998,250,000 311,998,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,686,191,024 87,686,191,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,543,851,459 4,041,907,229
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,084,871,367 2,017,869,994
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,458,980,092 2,024,037,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,013,694,477,579 896,751,390,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.