MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,641,637,159,617 1,919,537,351,185 1,368,458,137,658 1,196,722,646,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,641,637,159,617 1,919,537,351,185 1,368,458,137,658 1,196,722,646,108
4. Giá vốn hàng bán 1,535,380,605,445 1,797,029,718,932 1,212,238,022,266 1,104,674,800,798
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,256,554,172 122,507,632,253 156,220,115,392 92,047,845,310
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,847,023,458 1,462,185,895 1,642,669,962 1,339,900,851
7. Chi phí tài chính 23,236,527,644 11,140,491,818 32,560,955,863 15,556,231,336
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,511,768,627 9,205,084,992 10,905,200,320 14,449,938,509
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,620,138,075 13,174,889,101 9,628,659,986 8,159,446,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,221,494,612 71,139,838,485 81,010,892,561 64,038,875,783
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,025,417,299 28,514,598,744 34,662,276,944 5,633,192,930
12. Thu nhập khác 1,072,690,277 6,568,676,202 1,617,473,096 11,497,932,019
13. Chi phí khác 527,065,293 737,260,517 858,235,941 1,122,829,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 545,624,984 5,831,415,685 759,237,155 10,375,102,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,571,042,283 34,346,014,429 35,421,514,099 16,008,295,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,668,930,620 3,362,862,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,571,042,283 34,346,014,429 23,752,583,479 12,645,432,639
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,170,051,880 34,480,625,379 24,171,280,566 13,142,260,774
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -599,009,597 -134,610,950 -418,697,087 -496,828,135
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 459
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.