1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,641,637,159,617 |
1,919,537,351,185 |
1,368,458,137,658 |
1,196,722,646,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,641,637,159,617 |
1,919,537,351,185 |
1,368,458,137,658 |
1,196,722,646,108 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,535,380,605,445 |
1,797,029,718,932 |
1,212,238,022,266 |
1,104,674,800,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,256,554,172 |
122,507,632,253 |
156,220,115,392 |
92,047,845,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,847,023,458 |
1,462,185,895 |
1,642,669,962 |
1,339,900,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,236,527,644 |
11,140,491,818 |
32,560,955,863 |
15,556,231,336 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,511,768,627 |
9,205,084,992 |
10,905,200,320 |
14,449,938,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,620,138,075 |
13,174,889,101 |
9,628,659,986 |
8,159,446,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,221,494,612 |
71,139,838,485 |
81,010,892,561 |
64,038,875,783 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,025,417,299 |
28,514,598,744 |
34,662,276,944 |
5,633,192,930 |
|
12. Thu nhập khác |
1,072,690,277 |
6,568,676,202 |
1,617,473,096 |
11,497,932,019 |
|
13. Chi phí khác |
527,065,293 |
737,260,517 |
858,235,941 |
1,122,829,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
545,624,984 |
5,831,415,685 |
759,237,155 |
10,375,102,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,571,042,283 |
34,346,014,429 |
35,421,514,099 |
16,008,295,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
11,668,930,620 |
3,362,862,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,571,042,283 |
34,346,014,429 |
23,752,583,479 |
12,645,432,639 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,170,051,880 |
34,480,625,379 |
24,171,280,566 |
13,142,260,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-599,009,597 |
-134,610,950 |
-418,697,087 |
-496,828,135 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
|
|
459 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|