MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,029,040,607,335 1,641,637,159,617 1,919,537,351,185 1,368,458,137,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,029,040,607,335 1,641,637,159,617 1,919,537,351,185 1,368,458,137,658
4. Giá vốn hàng bán 937,612,653,907 1,535,380,605,445 1,797,029,718,932 1,212,238,022,266
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 91,427,953,428 106,256,554,172 122,507,632,253 156,220,115,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,230,236,880 1,847,023,458 1,462,185,895 1,642,669,962
7. Chi phí tài chính 18,568,157,380 23,236,527,644 11,140,491,818 32,560,955,863
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,445,741,728 9,511,768,627 9,205,084,992 10,905,200,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,373,783,351 11,620,138,075 13,174,889,101 9,628,659,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,930,947,781 62,221,494,612 71,139,838,485 81,010,892,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,785,301,796 11,025,417,299 28,514,598,744 34,662,276,944
12. Thu nhập khác 1,067,618,039 1,072,690,277 6,568,676,202 1,617,473,096
13. Chi phí khác 439,652,653 527,065,293 737,260,517 858,235,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 627,965,386 545,624,984 5,831,415,685 759,237,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,413,267,182 11,571,042,283 34,346,014,429 35,421,514,099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,668,930,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,413,267,182 11,571,042,283 34,346,014,429 23,752,583,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,206,081,400 12,170,051,880 34,480,625,379 24,171,280,566
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 207,185,782 -599,009,597 -134,610,950 -418,697,087
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 565 425
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.