1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,029,040,607,335 |
1,641,637,159,617 |
1,919,537,351,185 |
1,368,458,137,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,029,040,607,335 |
1,641,637,159,617 |
1,919,537,351,185 |
1,368,458,137,658 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
937,612,653,907 |
1,535,380,605,445 |
1,797,029,718,932 |
1,212,238,022,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,427,953,428 |
106,256,554,172 |
122,507,632,253 |
156,220,115,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,230,236,880 |
1,847,023,458 |
1,462,185,895 |
1,642,669,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,568,157,380 |
23,236,527,644 |
11,140,491,818 |
32,560,955,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,445,741,728 |
9,511,768,627 |
9,205,084,992 |
10,905,200,320 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,373,783,351 |
11,620,138,075 |
13,174,889,101 |
9,628,659,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,930,947,781 |
62,221,494,612 |
71,139,838,485 |
81,010,892,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,785,301,796 |
11,025,417,299 |
28,514,598,744 |
34,662,276,944 |
|
12. Thu nhập khác |
1,067,618,039 |
1,072,690,277 |
6,568,676,202 |
1,617,473,096 |
|
13. Chi phí khác |
439,652,653 |
527,065,293 |
737,260,517 |
858,235,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
627,965,386 |
545,624,984 |
5,831,415,685 |
759,237,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,413,267,182 |
11,571,042,283 |
34,346,014,429 |
35,421,514,099 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
11,668,930,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,413,267,182 |
11,571,042,283 |
34,346,014,429 |
23,752,583,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,206,081,400 |
12,170,051,880 |
34,480,625,379 |
24,171,280,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
207,185,782 |
-599,009,597 |
-134,610,950 |
-418,697,087 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
565 |
425 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|