MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,772,058,397,116 4,937,925,579,273 4,792,231,414,205 5,106,755,748,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,772,058,397,116 4,937,925,579,273 4,792,231,414,205 5,106,755,748,001
4. Giá vốn hàng bán 4,595,517,472,272 4,702,039,208,496 4,568,557,231,585 4,866,834,041,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 176,540,924,844 235,886,370,777 223,674,182,620 239,921,706,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,918,554,416 34,685,738,860 37,012,690,943 34,824,984,650
7. Chi phí tài chính 15,839,108,034 17,919,261,168 17,844,847,272 14,191,757,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,205,565,375 17,343,653,298 16,985,491,679 14,145,930,259
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,293,340,890 6,682,312,860 14,661,626,181 24,191,079,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,102,789,771 118,295,716,413 100,254,377,803 104,656,922,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,224,240,565 127,674,819,196 127,926,022,307 131,706,932,327
12. Thu nhập khác 1,821,192,414 2,182,153,255 519,303,735 1,102,820,364
13. Chi phí khác 227,946,110 6,087,794,508 153,195,859 1,106,663,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,593,246,304 -3,905,641,253 366,107,876 -3,842,641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 94,817,486,869 123,769,177,943 128,292,130,183 131,703,089,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,077,585,396 26,076,797,925 25,762,339,559 27,421,407,790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,739,901,473 97,692,380,018 102,529,790,624 104,281,681,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,739,901,473 97,692,380,018 102,529,790,624 104,281,681,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 574 705 660 717
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.