1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,031,744,779,625 |
4,922,416,685,342 |
7,811,590,832,032 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,120,274,801 |
111,501,548 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,030,624,504,824 |
4,922,305,183,794 |
7,811,590,832,032 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,685,682,521,940 |
4,375,727,170,448 |
7,036,307,687,468 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
344,941,982,884 |
546,578,013,346 |
775,283,144,564 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,654,325,750 |
48,672,257,402 |
94,139,420,119 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,859,435,263 |
18,867,610,753 |
49,018,655,311 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,191,625,380 |
18,806,093,454 |
48,962,038,828 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,157,365,787 |
29,855,451,995 |
48,592,575,704 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,531,708,299 |
199,724,945,379 |
285,303,737,990 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
212,047,799,285 |
346,802,262,621 |
486,507,595,678 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,557,098,812 |
5,342,040,350 |
2,748,696,509 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,073,854,628 |
2,114,644,312 |
12,162,063,986 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,483,244,184 |
3,227,396,038 |
-9,413,367,477 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
213,531,043,469 |
350,029,658,659 |
477,094,228,201 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,475,398,327 |
70,998,017,837 |
96,950,763,136 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
170,055,645,142 |
279,031,640,822 |
380,143,465,065 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
170,055,645,142 |
279,031,640,822 |
380,143,465,065 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,729 |
6,216 |
5,718 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|