MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,744,779,625 4,922,416,685,342 7,811,590,832,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,120,274,801 111,501,548
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,030,624,504,824 4,922,305,183,794 7,811,590,832,032
4. Giá vốn hàng bán 3,685,682,521,940 4,375,727,170,448 7,036,307,687,468
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 344,941,982,884 546,578,013,346 775,283,144,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,654,325,750 48,672,257,402 94,139,420,119
7. Chi phí tài chính 2,859,435,263 18,867,610,753 49,018,655,311
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,191,625,380 18,806,093,454 48,962,038,828
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,157,365,787 29,855,451,995 48,592,575,704
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,531,708,299 199,724,945,379 285,303,737,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 212,047,799,285 346,802,262,621 486,507,595,678
12. Thu nhập khác 2,557,098,812 5,342,040,350 2,748,696,509
13. Chi phí khác 1,073,854,628 2,114,644,312 12,162,063,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,483,244,184 3,227,396,038 -9,413,367,477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 213,531,043,469 350,029,658,659 477,094,228,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,475,398,327 70,998,017,837 96,950,763,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 170,055,645,142 279,031,640,822 380,143,465,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,729 6,216 5,718
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.