MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,741,573,223,968 5,108,883,545,235 5,156,124,754,929 5,809,342,784,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 341,866,465,731 377,148,953,626 516,129,926,242 885,396,251,158
1. Tiền 320,666,465,731 348,948,953,626 497,929,926,242 707,196,251,158
2. Các khoản tương đương tiền 21,200,000,000 28,200,000,000 18,200,000,000 178,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,896,128,354,299 1,906,403,829,905 2,000,053,675,594 1,707,941,757,205
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,896,128,354,299 1,906,403,829,905 2,000,053,675,594 1,707,941,757,205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,919,004,406,395 2,157,413,027,934 1,947,757,978,687 2,567,122,956,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,334,525,057,595 1,356,411,604,995 1,243,815,471,288 1,419,330,548,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,267,616,074 132,724,516,498 46,782,882,139 351,353,746,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 466,628,527,428 689,280,557,732 678,452,990,960 818,577,603,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,416,794,702 -21,003,651,291 -21,293,365,700 -22,138,942,612
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 360,490,114,016 423,275,823,895 413,873,008,226 398,781,691,862
1. Hàng tồn kho 360,490,114,016 423,275,823,895 413,873,008,226 398,781,691,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 224,083,883,527 244,641,909,875 278,310,166,180 250,100,127,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 223,029,811,740 235,408,867,422 270,703,409,362 246,229,383,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ 774,818,160 1,530,397,799 868,073,735 3,763,512,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 279,253,627 7,702,644,654 6,738,683,083 107,231,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 506,152,069,128 729,502,968,918 792,492,735,950 967,983,882,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,614,818,856 25,567,440,956 29,688,346,987 30,697,584,555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,614,818,856 25,567,440,956 29,688,346,987 30,697,584,555
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 249,679,287,855 239,852,673,868 356,246,930,947 390,959,035,500
1. Tài sản cố định hữu hình 214,211,096,895 205,417,000,270 322,415,190,291 355,054,538,784
- Nguyên giá 636,555,319,832 645,817,032,240 783,225,044,577 837,579,525,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,344,222,937 -440,400,031,970 -460,809,854,286 -482,524,986,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,468,190,960 34,435,673,598 33,831,740,656 35,904,496,716
- Nguyên giá 59,341,552,923 59,341,669,468 59,793,205,743 63,830,080,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,873,361,963 -24,905,995,870 -25,961,465,087 -27,925,584,027
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,736,876,370 198,724,679,345 17,682,521,642 78,056,649,803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,736,876,370 198,724,679,345 17,682,521,642 78,056,649,803
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000,000 150,000,000,000 55,000,000,000 74,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 150,000,000,000 55,000,000,000 74,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 114,121,086,047 115,358,174,749 333,874,936,374 394,270,612,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,121,086,047 115,358,174,749 333,874,936,374 394,270,612,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,247,725,293,096 5,838,386,514,153 5,948,617,490,879 6,777,326,667,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,794,272,540,211 4,294,328,412,369 4,453,543,819,249 5,195,831,049,454
I. Nợ ngắn hạn 3,781,511,193,111 4,281,737,065,269 4,440,972,472,149 5,183,174,702,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 446,300,727,626 449,689,169,420 365,214,961,340 650,792,724,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,962,079,847 3,289,788,415 3,759,268,801 17,641,306,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,372,634,774 189,818,387,397 325,741,543,619 119,210,079,513
4. Phải trả người lao động 392,035,516,660 461,201,300,796 453,188,515,728 606,553,865,194
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 268,433,356,805 294,627,323,857 354,154,040,865 319,452,388,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,030,576,171 20,184,460,265 33,612,543,002 32,151,031,280
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,212,560,926,058 1,404,492,421,870 1,432,328,055,842 1,710,462,034,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,344,128,843,620 1,453,634,365,792 1,469,865,249,118 1,711,498,542,848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 686,531,550 4,799,847,457 3,108,293,834 15,412,729,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,761,347,100 12,591,347,100 12,571,347,100 12,656,347,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,761,347,100 12,591,347,100 12,571,347,100 12,656,347,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,453,452,752,885 1,544,058,101,784 1,495,073,671,630 1,581,495,617,926
I. Vốn chủ sở hữu 1,453,452,752,885 1,544,058,101,784 1,495,073,671,630 1,581,495,617,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,132,172,370,000 1,131,740,570,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,132,172,370,000 1,131,740,570,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,037,447,940 21,173,847,940 21,173,847,940 21,173,847,940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,295,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,144,397,947 -5,071,656,035 -4,266,793,241 -4,306,524,175
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,920,203,786 4,920,203,786 4,920,203,786 4,920,203,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 300,762,529,106 391,295,136,093 255,415,993,145 341,877,670,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 235,765,190,469 235,765,190,470 19,480,260,989 18,592,683,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,997,338,637 155,529,945,623 235,935,732,156 323,284,987,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,247,725,293,096 5,838,386,514,153 5,948,617,490,879 6,777,326,667,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.