TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,741,573,223,968 |
5,108,883,545,235 |
5,156,124,754,929 |
5,809,342,784,883 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
341,866,465,731 |
377,148,953,626 |
516,129,926,242 |
885,396,251,158 |
|
1. Tiền |
320,666,465,731 |
348,948,953,626 |
497,929,926,242 |
707,196,251,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,200,000,000 |
28,200,000,000 |
18,200,000,000 |
178,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,896,128,354,299 |
1,906,403,829,905 |
2,000,053,675,594 |
1,707,941,757,205 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,896,128,354,299 |
1,906,403,829,905 |
2,000,053,675,594 |
1,707,941,757,205 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,919,004,406,395 |
2,157,413,027,934 |
1,947,757,978,687 |
2,567,122,956,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,334,525,057,595 |
1,356,411,604,995 |
1,243,815,471,288 |
1,419,330,548,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,267,616,074 |
132,724,516,498 |
46,782,882,139 |
351,353,746,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
466,628,527,428 |
689,280,557,732 |
678,452,990,960 |
818,577,603,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,416,794,702 |
-21,003,651,291 |
-21,293,365,700 |
-22,138,942,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,490,114,016 |
423,275,823,895 |
413,873,008,226 |
398,781,691,862 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,490,114,016 |
423,275,823,895 |
413,873,008,226 |
398,781,691,862 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,083,883,527 |
244,641,909,875 |
278,310,166,180 |
250,100,127,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
223,029,811,740 |
235,408,867,422 |
270,703,409,362 |
246,229,383,575 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
774,818,160 |
1,530,397,799 |
868,073,735 |
3,763,512,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
279,253,627 |
7,702,644,654 |
6,738,683,083 |
107,231,359 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
506,152,069,128 |
729,502,968,918 |
792,492,735,950 |
967,983,882,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,614,818,856 |
25,567,440,956 |
29,688,346,987 |
30,697,584,555 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,614,818,856 |
25,567,440,956 |
29,688,346,987 |
30,697,584,555 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,679,287,855 |
239,852,673,868 |
356,246,930,947 |
390,959,035,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
214,211,096,895 |
205,417,000,270 |
322,415,190,291 |
355,054,538,784 |
|
- Nguyên giá |
636,555,319,832 |
645,817,032,240 |
783,225,044,577 |
837,579,525,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-422,344,222,937 |
-440,400,031,970 |
-460,809,854,286 |
-482,524,986,358 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,468,190,960 |
34,435,673,598 |
33,831,740,656 |
35,904,496,716 |
|
- Nguyên giá |
59,341,552,923 |
59,341,669,468 |
59,793,205,743 |
63,830,080,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,873,361,963 |
-24,905,995,870 |
-25,961,465,087 |
-27,925,584,027 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,736,876,370 |
198,724,679,345 |
17,682,521,642 |
78,056,649,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,736,876,370 |
198,724,679,345 |
17,682,521,642 |
78,056,649,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
55,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
150,000,000,000 |
55,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,121,086,047 |
115,358,174,749 |
333,874,936,374 |
394,270,612,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,121,086,047 |
115,358,174,749 |
333,874,936,374 |
394,270,612,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,247,725,293,096 |
5,838,386,514,153 |
5,948,617,490,879 |
6,777,326,667,380 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,794,272,540,211 |
4,294,328,412,369 |
4,453,543,819,249 |
5,195,831,049,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,781,511,193,111 |
4,281,737,065,269 |
4,440,972,472,149 |
5,183,174,702,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
446,300,727,626 |
449,689,169,420 |
365,214,961,340 |
650,792,724,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,962,079,847 |
3,289,788,415 |
3,759,268,801 |
17,641,306,895 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
87,372,634,774 |
189,818,387,397 |
325,741,543,619 |
119,210,079,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
392,035,516,660 |
461,201,300,796 |
453,188,515,728 |
606,553,865,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
268,433,356,805 |
294,627,323,857 |
354,154,040,865 |
319,452,388,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,030,576,171 |
20,184,460,265 |
33,612,543,002 |
32,151,031,280 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,212,560,926,058 |
1,404,492,421,870 |
1,432,328,055,842 |
1,710,462,034,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,344,128,843,620 |
1,453,634,365,792 |
1,469,865,249,118 |
1,711,498,542,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
686,531,550 |
4,799,847,457 |
3,108,293,834 |
15,412,729,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,761,347,100 |
12,591,347,100 |
12,571,347,100 |
12,656,347,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,761,347,100 |
12,591,347,100 |
12,571,347,100 |
12,656,347,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,453,452,752,885 |
1,544,058,101,784 |
1,495,073,671,630 |
1,581,495,617,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,453,452,752,885 |
1,544,058,101,784 |
1,495,073,671,630 |
1,581,495,617,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,132,172,370,000 |
1,131,740,570,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,132,172,370,000 |
1,131,740,570,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,037,447,940 |
21,173,847,940 |
21,173,847,940 |
21,173,847,940 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,295,400,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,144,397,947 |
-5,071,656,035 |
-4,266,793,241 |
-4,306,524,175 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
300,762,529,106 |
391,295,136,093 |
255,415,993,145 |
341,877,670,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,765,190,469 |
235,765,190,470 |
19,480,260,989 |
18,592,683,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,997,338,637 |
155,529,945,623 |
235,935,732,156 |
323,284,987,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,247,725,293,096 |
5,838,386,514,153 |
5,948,617,490,879 |
6,777,326,667,380 |
|