TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,423,152,328,631 |
2,490,560,135,577 |
2,857,793,194,843 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
477,326,361,611 |
410,883,152,280 |
347,255,056,744 |
|
|
1. Tiền |
282,172,361,611 |
280,225,652,280 |
322,255,056,744 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
195,154,000,000 |
130,657,500,000 |
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
401,144,000,000 |
1,060,182,500,000 |
1,276,073,392,749 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
401,144,000,000 |
1,060,182,500,000 |
1,276,073,392,749 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,704,487,439 |
832,320,122,061 |
1,072,975,430,528 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,826,832,465 |
634,756,606,550 |
789,473,353,861 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,673,193,962 |
11,908,148,906 |
30,945,930,247 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
146,073,316,831 |
186,745,129,347 |
264,510,131,610 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-518,000,000 |
-1,296,620,100 |
-12,145,347,981 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
649,144,181 |
206,857,358 |
191,362,791 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,406,630,040 |
120,088,254,929 |
47,658,816,989 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
19,406,630,040 |
120,088,254,929 |
47,658,816,989 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,570,849,541 |
67,086,106,307 |
113,830,497,833 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,214,800,990 |
66,661,124,768 |
113,380,215,052 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
178,422,625 |
339,767,089 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
356,048,551 |
246,558,914 |
110,515,692 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
328,104,713,238 |
343,596,727,840 |
536,415,172,540 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,955,945,920 |
3,186,554,100 |
4,233,744,160 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,955,945,920 |
3,186,554,100 |
4,233,744,160 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,657,990,457 |
214,350,187,615 |
331,516,695,156 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
220,338,490,547 |
189,371,675,478 |
290,303,601,678 |
|
|
- Nguyên giá |
331,896,809,342 |
334,549,992,667 |
482,170,644,412 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,558,318,795 |
-145,178,317,189 |
-191,867,042,734 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,319,499,910 |
24,978,512,137 |
41,213,093,478 |
|
|
- Nguyên giá |
29,241,398,707 |
30,750,548,949 |
52,032,427,593 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,921,898,797 |
-5,772,036,812 |
-10,819,334,115 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,065,411,112 |
13,746,280,485 |
11,340,452,629 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,065,411,112 |
13,746,280,485 |
11,340,452,629 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,000,000,000 |
|
84,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
|
84,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,425,365,749 |
112,313,705,640 |
105,324,280,595 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,425,365,749 |
112,313,705,640 |
105,324,280,595 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,751,257,041,869 |
2,834,156,863,417 |
3,394,208,367,383 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,261,788,834,316 |
2,153,878,634,822 |
2,426,252,952,383 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,261,370,337,436 |
2,153,736,319,942 |
2,426,060,637,503 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,910,510,657 |
242,911,340,848 |
209,089,557,492 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,679,884,716 |
2,862,545,876 |
12,071,844,071 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,351,577,623 |
82,577,807,454 |
55,521,869,782 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
451,289,725,097 |
576,866,876,246 |
518,015,058,226 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,680,064,797 |
90,854,391,424 |
104,500,539,792 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,819,877,495 |
12,313,857,186 |
14,510,865,411 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
480,079,212,079 |
743,695,326,641 |
681,713,754,143 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
192,502,703,853 |
399,833,560,335 |
814,931,295,569 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-6,943,218,881 |
1,820,613,932 |
15,705,853,017 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
418,496,880 |
142,314,880 |
192,314,880 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
418,496,880 |
142,314,880 |
192,314,880 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,468,207,553 |
680,278,228,595 |
967,955,415,000 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,468,207,553 |
680,278,228,595 |
967,955,415,000 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
296,822,740,000 |
413,766,490,000 |
596,192,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
296,822,740,000 |
413,766,490,000 |
596,192,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-184,000,000 |
-184,000,000 |
22,037,447,940 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
961,099,504 |
130,969,355 |
619,978,431 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,252,417,756 |
4,920,203,786 |
4,920,203,786 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,615,950,293 |
261,644,565,454 |
344,185,704,843 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
170,055,645,142 |
257,209,917,825 |
334,772,530,826 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,560,305,151 |
4,434,647,629 |
9,413,174,017 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,751,257,041,869 |
2,834,156,863,417 |
3,394,208,367,383 |
|
|