MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,646,457,243 8,942,725,667 7,560,970,595 6,318,351,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,646,457,243 8,942,725,667 7,560,970,595 6,318,351,449
4. Giá vốn hàng bán 6,624,575,423 5,898,266,392 4,747,333,940 5,962,355,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,021,881,820 3,044,459,275 2,813,636,655 355,996,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,341,396,610 304,649,917 2,504,733,965 641,216,550
7. Chi phí tài chính 10,000 1,467,374,768
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,367,702,835 1,142,496,210 1,060,264,786 567,496,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,055,674,863 4,770,822,779 5,286,656,106 3,692,550,967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 939,890,732 -2,564,209,797 -2,495,925,040 -3,262,834,636
12. Thu nhập khác 164,022,272 319,354,801 -164,460,000 280,322,377
13. Chi phí khác 454,764,291 59,232,309 203,917,596 175,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -290,742,019 260,122,492 -368,377,596 280,147,223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 649,148,713 -2,304,087,305 -2,864,302,636 -2,982,687,413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,578,593 61,993,010 58,630,028 77,181,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 550,570,120 -2,366,080,315 -2,922,932,664 -3,059,868,979
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 417,242,643 -2,464,048,557 -3,007,481,214 -3,181,720,688
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 133,327,477 97,968,242 84,548,550 121,851,709
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 -132 -161 -171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.