MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,224,261,799 12,541,090,358 25,788,880,135 111,598,551,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,224,261,799 12,541,090,358 25,788,880,135 111,598,551,308
4. Giá vốn hàng bán 13,409,262,578 6,386,332,571 19,030,640,123 93,704,895,446
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,814,999,221 6,154,757,787 6,758,240,012 17,893,655,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78,383,467 353,004,008 39,809,137 -41,979,197
7. Chi phí tài chính 1,919,744,301 2,781,536,664 2,462,643,917 3,379,901,393
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,110,896,221 2,781,536,664 2,781,363,088 2,626,370,548
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,526,415,096 3,034,910,060 2,909,197,396 4,122,154,830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,780,226,839 7,105,432,416 4,813,659,376 3,461,393,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,333,003,548 -6,414,117,345 -3,387,451,540 6,888,227,083
12. Thu nhập khác 4,777,600 3,429,298,256 22,444 67,017,400
13. Chi phí khác 54,378,425 3,514,386,107 266,249,099 332,803,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,600,825 -85,087,851 -266,226,655 -265,785,733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,382,604,373 -6,499,205,196 -3,653,678,195 6,622,441,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58,256,774 109,835,108 270,803,035 1,329,319,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -333,795,243
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,440,861,147 -6,609,040,304 -3,590,685,987 5,293,121,950
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,493,325,162 -7,279,777,804 -2,750,531,485 4,915,808,464
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 52,464,015 -245,358,117 -840,154,502 377,313,486
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,213 -1,607
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,213 -1,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.