1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,224,261,799 |
12,541,090,358 |
25,788,880,135 |
111,598,551,308 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,224,261,799 |
12,541,090,358 |
25,788,880,135 |
111,598,551,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,409,262,578 |
6,386,332,571 |
19,030,640,123 |
93,704,895,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,814,999,221 |
6,154,757,787 |
6,758,240,012 |
17,893,655,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,383,467 |
353,004,008 |
39,809,137 |
-41,979,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,919,744,301 |
2,781,536,664 |
2,462,643,917 |
3,379,901,393 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,110,896,221 |
2,781,536,664 |
2,781,363,088 |
2,626,370,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,526,415,096 |
3,034,910,060 |
2,909,197,396 |
4,122,154,830 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,780,226,839 |
7,105,432,416 |
4,813,659,376 |
3,461,393,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,333,003,548 |
-6,414,117,345 |
-3,387,451,540 |
6,888,227,083 |
|
12. Thu nhập khác |
4,777,600 |
3,429,298,256 |
22,444 |
67,017,400 |
|
13. Chi phí khác |
54,378,425 |
3,514,386,107 |
266,249,099 |
332,803,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,600,825 |
-85,087,851 |
-266,226,655 |
-265,785,733 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,382,604,373 |
-6,499,205,196 |
-3,653,678,195 |
6,622,441,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,256,774 |
109,835,108 |
270,803,035 |
1,329,319,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-333,795,243 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,440,861,147 |
-6,609,040,304 |
-3,590,685,987 |
5,293,121,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,493,325,162 |
-7,279,777,804 |
-2,750,531,485 |
4,915,808,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
52,464,015 |
-245,358,117 |
-840,154,502 |
377,313,486 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,213 |
-1,607 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,213 |
-1,607 |
|
|
|